今日Kroma市场价格
与昨天相比,Kroma价格涨。
Kroma转换为Thai Baht (THB)的当前价格为฿0.494。基于114,600,000 KRO的流通量,Kroma以THB计算的总市值为฿1,867,297,374.26。 过去24小时,Kroma以THB计算的交易价增加了฿0.2243,涨幅为+82.75%。从历史上看,Kroma以THB计算的历史最高价为฿3.95。相比之下,Kroma以THB计算的历史最低价为฿0.1524。
1KRO兑换到THB价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 KRO 兑换 THB 的汇率为 ฿0.494 THB,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +82.75% ,Gate.io的 KRO/THB 价格图片页面显示了过去1日内1 KRO/THB 的历史变化数据。
交易Kroma
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01503 | 86.03% |
KRO/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01503,24小时内的交易变化趋势为86.03%, KRO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01503 和 86.03%,KRO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Kroma兑换到Thai Baht转换表
KRO兑换到THB转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KRO | 0.5THB |
2KRO | 1.01THB |
3KRO | 1.51THB |
4KRO | 2.02THB |
5KRO | 2.52THB |
6KRO | 3.03THB |
7KRO | 3.53THB |
8KRO | 4.04THB |
9KRO | 4.55THB |
10KRO | 5.05THB |
1000KRO | 505.62THB |
5000KRO | 2,528.13THB |
10000KRO | 5,056.26THB |
50000KRO | 25,281.31THB |
100000KRO | 50,562.63THB |
THB兑换到KRO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1THB | 1.97KRO |
2THB | 3.95KRO |
3THB | 5.93KRO |
4THB | 7.91KRO |
5THB | 9.88KRO |
6THB | 11.86KRO |
7THB | 13.84KRO |
8THB | 15.82KRO |
9THB | 17.79KRO |
10THB | 19.77KRO |
100THB | 197.77KRO |
500THB | 988.87KRO |
1000THB | 1,977.74KRO |
5000THB | 9,888.72KRO |
10000THB | 19,777.45KRO |
上述 KRO 兑换 THB 和THB 兑换 KRO 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 KRO 兑换THB的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 THB 兑换 KRO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Kroma兑换
上表列出了 1 KRO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 KRO = $0.01 USD、1 KRO = €0.01 EUR、1 KRO = ₹1.25 INR、1 KRO = Rp227.21 IDR、1 KRO = $0.02 CAD、1 KRO = £0.01 GBP、1 KRO = ฿0.49 THB等。
热门兑换对
BTC兑THB
ETH兑THB
USDT兑THB
XRP兑THB
BNB兑THB
SOL兑THB
USDC兑THB
DOGE兑THB
ADA兑THB
TRX兑THB
STETH兑THB
WBTC兑THB
SUI兑THB
LINK兑THB
AVAX兑THB
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 THB、ETH 兑换 THB、USDT 兑换 THB、BNB 兑换THB、SOL 兑换 THB 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.6898 |
![]() | 0.000145 |
![]() | 0.006005 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.35 |
![]() | 0.02306 |
![]() | 0.08704 |
![]() | 15.16 |
![]() | 64.74 |
![]() | 18.87 |
![]() | 57.85 |
![]() | 0.006035 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.9095 |
![]() | 0.6174 |
上表为您提供了将任意数量的Thai Baht兑换成热门货币的功能,包括 THB 兑换 GT,THB 兑换 USDT,THB 兑换 BTC,THB 兑换 ETH,THB 兑换 USBT,THB 兑换 PEPE,THB 兑换 EIGEN,THB 兑换OG 等。
输入Kroma金额
输入KRO金额
输入KRO金额
选择Thai Baht
在下拉菜单中点击选择Thai Baht或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Kroma 转换为 THB,以方便您使用。
如何购买Kroma视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Kroma兑换Thai Baht (THB) 转换器?
2.此页面上Kroma到Thai Baht的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Kroma到Thai Baht的汇率?
4.我可以将Kroma转换为Thai Baht之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Thai Baht (THB)吗?
了解有关Kroma (KRO)的最新资讯

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Daily News | Quỹ BlackRock Ethereum ETF đặt phí 0,25%; Platform Nhận dạng Blockchain Fractal ID bị xâm phạm dữ liệu; Aethir Ra mắt Chương trình Thưởng Cộng đồn
Nền tảng nhận diện blockchain Fractal ID đã trải qua một vụ vi phạm dữ liệu. BlackRock đặt mức phí 0.25%, và các công ty đang chuẩn bị ra mắt ETF Ethereum trực tiếp.

Tin tức hàng ngày | "Liên minh AI Super" xác định ngày sát nhập ASI; LayerZero được kết nối với Blockchain Solana; BlackRock đã nộp Bản đăng ký S-1 sửa đổ
“Liên minh Siêu Trí tuệ Nhân tạo” đã xác định ngày sáp nhập của các token ASI_ LayerZero đã xác nhận kết nối với blockchain Solana_ BlackRock đã nộp một bản tuyên bố đăng ký S-1 sửa đổi cho các Quỹ ETF Ethereum.

Hành trình đáng chú ý của BlackRock từ 0 đến 122.600 Bitcoin (BTC) chỉ trong sáu tuần
Bitcoin Cạnh tranh với Vàng trên thị trường Đầu tư Tài sản

Tin tức hàng ngày | Áp lực bán của Grayscale đã tăng mạnh hôm qua; BlackRock sẽ phân bổ nhiều BTC hơn; Khái niệm ERC-404 nói chung đã tăng giá; PANDORA đã ph
Các cơ quan quy regulative của Mỹ yêu cầu các quỹ đầu tư hedge fund tiết lộ chi tiết về chiến lược đầu tư tiền điện tử của họ, Yellen đề xuất đàn áp các tổ chức khủng bố sử dụng tiền điện tử.

Cổ đông GBTC giảm khoảng 5086 so với ngày trước đó. BlackRock đã nộp một kế hoạch đến SEC để quảng cáo ETF Bitcoin trên tường bên ngoài của các tòa nhà.