Sự xuất hiện của thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ
Hiện tại, nền kinh tế toàn cầu đang ở trong một giai đoạn đặc biệt, các quy luật kinh tế truyền thống dường như không còn phù hợp nữa. Chính sách tài chính và tiền tệ vốn là công cụ để ổn định thị trường, nhưng giờ đây sự ổn định đó đã xuất hiện những vết nứt. Mỹ vẫn duy trì thâm hụt lớn trong thời kỳ toàn dụng lao động, lãi suất giữ ở mức 5% nhưng Bitcoin lại gần đạt mức cao nhất trong lịch sử, ngay cả trong thời kỳ "thịnh vượng" các biện pháp kích thích vẫn tiếp tục. Thị trường không còn phản ánh các yếu tố cơ bản, mà phản ánh tính thanh khoản.
Trong môi trường này, hiệu suất của Bitcoin đặc biệt đáng chú ý. Nó không còn cần một nền kinh tế yếu kém hoặc việc giảm lãi suất để hỗ trợ, ngược lại, môi trường vĩ mô thuận lợi nhất có thể là điều kiện thanh khoản tiếp tục cải thiện. Tổng cung tiền M2 toàn cầu vẫn ở mức cao, thị trường có đủ vốn để thúc đẩy sự tăng giá của nó. Theo quy luật lịch sử, Bitcoin thường đạt đỉnh sau 525 đến 530 ngày kể từ khi halving, điều này có nghĩa là cuối tháng 9 năm 2025 có thể là một thời điểm quan trọng.
Có các phân tích dự đoán rằng Bitcoin có thể đạt từ 135.000 đến 150.000 USD trong chu kỳ này. Tuy nhiên, không gian tăng trưởng có thể bị hạn chế bởi việc thắt chặt chính sách vĩ mô. Tháng 9 có thể xuất hiện một đợt phục hồi, sau đó sẽ có sự điều chỉnh do động lực thanh khoản. Trong bối cảnh cơ bản bị bóp méo và thanh khoản trở thành lực lượng chi phối, các nhà tham gia thị trường đang thích ứng với trạng thái bình thường mới này.
Phân tích tình hình kinh tế vĩ mô
Kinh tế Mỹ: Dấu hiệu giảm tốc rõ ràng
Dữ liệu kinh tế mới nhất cho thấy, đà tăng trưởng của nền kinh tế Mỹ đã rõ rệt chậm lại trong nửa đầu năm nay. Hành vi tiêu dùng đang có sự thay đổi, mặc dù tình hình bảng cân đối tài sản của các hộ gia đình đã được cải thiện, nhưng việc sử dụng thẻ tín dụng bị thắt chặt, phản ánh sự gia tăng không chắc chắn. Khả năng chi trả nhà ở đã đạt mức thấp kỷ lục, việc sở hữu một căn nhà có giá trung bình hiện đã tiêu tốn 53% thu nhập của tầng lớp trung lưu, cho thấy những rào cản cấu trúc mà quyền sở hữu nhà đang phải đối mặt.
Ngân hàng trung ương toàn cầu: Phân hóa con đường chính sách
Chính sách của các ngân hàng trung ương toàn cầu đang có xu hướng phân hóa. Nhật Bản, Canada và một số quốc gia khác giữ nguyên lãi suất, trong khi Chile và Nam Phi hạ lãi suất sớm do lạm phát giảm và nền kinh tế yếu kém. GDP quý II của khu vực Euro cao hơn một chút so với dự kiến, nhưng lạm phát cốt lõi vẫn ổn định, cho thấy Ngân hàng Trung ương Châu Âu sẽ giữ thái độ thận trọng. PMI của Trung Quốc trong tháng 7 giảm sút, cho thấy đà phục hồi kinh tế của nước này yếu hơn dự kiến.
Cục Dự trữ Liên bang: Quan sát thận trọng
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã giữ lãi suất không đổi lần thứ năm liên tiếp, phản ánh lập trường thận trọng của họ trong bối cảnh tín hiệu hỗn hợp. Cuộc họp tháng 9 vẫn có thể điều chỉnh lãi suất, nhưng các quan chức cho biết cần chờ thêm dữ liệu kinh tế. Triển vọng sẽ phụ thuộc vào mức độ suy giảm kinh tế và liệu lạm phát có thể tiếp tục giảm mà không gây ra suy thoái hay không.
Chỉ số kinh tế quan trọng
Thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật
Mỹ đã công bố áp thuế 15% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản, cao hơn mức 10% trước đó. Mặc dù đã tránh được mức thuế cực đoan 25%, nhưng mức thuế 15% vẫn sẽ làm tăng giá hàng hóa Nhật Bản tại Mỹ, gia tăng áp lực lạm phát. Nhật Bản cam kết đầu tư 550 tỷ USD vào Mỹ, nhưng thiếu một thỏa thuận bằng văn bản rõ ràng, gây nghi ngờ về khả năng thực thi.
Các nhà sản xuất ô tô Mỹ bày tỏ lo ngại về thỏa thuận, cho rằng điều này có thể dẫn đến cạnh tranh không công bằng. Do thuế quan cao đối với các linh kiện và nguyên liệu nhập khẩu, các nhà sản xuất Mỹ phải đối mặt với áp lực chi phí lớn hơn. Các nhà lãnh đạo ngành cảnh báo rằng điều này có thể tạo ra tiền lệ bất lợi cho các thỏa thuận thương mại trong tương lai.
Thị trường lao động
Gần đây, tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp đại học đạt mức cao nhất trong 10 năm, và khoảng cách với tỷ lệ thất nghiệp của tất cả công nhân trẻ bất ngờ thu hẹp. Mặc dù trí tuệ nhân tạo được coi là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng này, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn hiện tại chỉ giới hạn trong một số ngành nghề cụ thể. Sự không chắc chắn về chính sách có thể là nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp cắt giảm tuyển dụng, đặc biệt là trong các vị trí công nghệ.
Khi ngày càng nhiều công nhân gia nhập thị trường lao động kỹ thuật, vấn đề thiếu hụt nhân tài kỹ thuật tồn tại lâu dài đang được cải thiện. Điều này có thể dẫn đến việc chênh lệch lương có xu hướng phẳng hoặc giảm, và tiếp tục kìm hãm động lực đổi mới của các ngành công nghiệp tăng trưởng cao truyền thống.
Tập trung vào kinh tế Ấn Độ
Vương quốc Anh và Ấn Độ đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính bước ngoặt, sẽ cắt giảm hơn 90% thuế xuất khẩu hàng hóa của Vương quốc Anh sang Ấn Độ. Dự kiến đến năm 2040, xuất khẩu của Vương quốc Anh sang Ấn Độ sẽ tăng 60%. Ngành công nghiệp ô tô là người hưởng lợi lớn nhất, Ấn Độ sẽ giảm thuế nhập khẩu ô tô từ 100% xuống còn 10%, mặc dù vẫn có hạn ngạch.
Ấn Độ sẽ thu lợi nhiều hơn từ việc giảm thuế quan của chính mình, điều này sẽ làm giảm giá tiêu dùng, tăng cường cạnh tranh trong nước và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp Ấn Độ. Khoảng 50% hàng hóa xuất khẩu của Ấn Độ trước đây phải chịu thuế từ 4% đến 16% sẽ được miễn thuế khi vào thị trường Vương quốc Anh, có lợi cho các nhà xuất khẩu dệt may, dược phẩm và thực phẩm của Ấn Độ.
Thỏa thuận này phản ánh sự chuyển biến lớn trong cấu trúc thương mại toàn cầu. Khi chính sách thuế quan của Hoa Kỳ làm rối loạn các mô hình thương mại hiện tại, các quốc gia đang tích cực tìm kiếm các mối quan hệ đối tác thương mại đa dạng. Ấn Độ đang nỗ lực đạt được các thỏa thuận tự do hóa thương mại với Liên minh Châu Âu, ASEAN và thậm chí là Hoa Kỳ, định vị mình là một nhân tố quan trọng trong việc tái cấu trúc thương mại toàn cầu.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
14 thích
Phần thưởng
14
6
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
Layer2Observer
· 2giờ trước
Một đống dữ liệu trước mắt, những người hoài nghi liên tục.
Xem bản gốcTrả lời0
GateUser-3824aa38
· 2giờ trước
btc đã bùng nổ trong đợt này
Xem bản gốcTrả lời0
ZenChainWalker
· 2giờ trước
Dù sao thì những người nhìn nhận tiêu cực đều đã chết.
Xem bản gốcTrả lời0
OneBlockAtATime
· 2giờ trước
Mẹ nó, thị trường tăng hưng phấn lên nào!
Xem bản gốcTrả lời0
SchrodingerAirdrop
· 2giờ trước
Ai hiểu chứ, đồ ngốc lại trở nên Satoshi rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
DiamondHands
· 3giờ trước
Không bán, bất kể coin tăng lên bao nhiêu tôi cũng không bán.
Phân tích chính sách nới lỏng tiền tệ toàn cầu: Bitcoin có thể đạt đỉnh mới vào tháng 9 năm 2025
Sự xuất hiện của thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ
Hiện tại, nền kinh tế toàn cầu đang ở trong một giai đoạn đặc biệt, các quy luật kinh tế truyền thống dường như không còn phù hợp nữa. Chính sách tài chính và tiền tệ vốn là công cụ để ổn định thị trường, nhưng giờ đây sự ổn định đó đã xuất hiện những vết nứt. Mỹ vẫn duy trì thâm hụt lớn trong thời kỳ toàn dụng lao động, lãi suất giữ ở mức 5% nhưng Bitcoin lại gần đạt mức cao nhất trong lịch sử, ngay cả trong thời kỳ "thịnh vượng" các biện pháp kích thích vẫn tiếp tục. Thị trường không còn phản ánh các yếu tố cơ bản, mà phản ánh tính thanh khoản.
Trong môi trường này, hiệu suất của Bitcoin đặc biệt đáng chú ý. Nó không còn cần một nền kinh tế yếu kém hoặc việc giảm lãi suất để hỗ trợ, ngược lại, môi trường vĩ mô thuận lợi nhất có thể là điều kiện thanh khoản tiếp tục cải thiện. Tổng cung tiền M2 toàn cầu vẫn ở mức cao, thị trường có đủ vốn để thúc đẩy sự tăng giá của nó. Theo quy luật lịch sử, Bitcoin thường đạt đỉnh sau 525 đến 530 ngày kể từ khi halving, điều này có nghĩa là cuối tháng 9 năm 2025 có thể là một thời điểm quan trọng.
Có các phân tích dự đoán rằng Bitcoin có thể đạt từ 135.000 đến 150.000 USD trong chu kỳ này. Tuy nhiên, không gian tăng trưởng có thể bị hạn chế bởi việc thắt chặt chính sách vĩ mô. Tháng 9 có thể xuất hiện một đợt phục hồi, sau đó sẽ có sự điều chỉnh do động lực thanh khoản. Trong bối cảnh cơ bản bị bóp méo và thanh khoản trở thành lực lượng chi phối, các nhà tham gia thị trường đang thích ứng với trạng thái bình thường mới này.
Phân tích tình hình kinh tế vĩ mô
Kinh tế Mỹ: Dấu hiệu giảm tốc rõ ràng
Dữ liệu kinh tế mới nhất cho thấy, đà tăng trưởng của nền kinh tế Mỹ đã rõ rệt chậm lại trong nửa đầu năm nay. Hành vi tiêu dùng đang có sự thay đổi, mặc dù tình hình bảng cân đối tài sản của các hộ gia đình đã được cải thiện, nhưng việc sử dụng thẻ tín dụng bị thắt chặt, phản ánh sự gia tăng không chắc chắn. Khả năng chi trả nhà ở đã đạt mức thấp kỷ lục, việc sở hữu một căn nhà có giá trung bình hiện đã tiêu tốn 53% thu nhập của tầng lớp trung lưu, cho thấy những rào cản cấu trúc mà quyền sở hữu nhà đang phải đối mặt.
Ngân hàng trung ương toàn cầu: Phân hóa con đường chính sách
Chính sách của các ngân hàng trung ương toàn cầu đang có xu hướng phân hóa. Nhật Bản, Canada và một số quốc gia khác giữ nguyên lãi suất, trong khi Chile và Nam Phi hạ lãi suất sớm do lạm phát giảm và nền kinh tế yếu kém. GDP quý II của khu vực Euro cao hơn một chút so với dự kiến, nhưng lạm phát cốt lõi vẫn ổn định, cho thấy Ngân hàng Trung ương Châu Âu sẽ giữ thái độ thận trọng. PMI của Trung Quốc trong tháng 7 giảm sút, cho thấy đà phục hồi kinh tế của nước này yếu hơn dự kiến.
Cục Dự trữ Liên bang: Quan sát thận trọng
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã giữ lãi suất không đổi lần thứ năm liên tiếp, phản ánh lập trường thận trọng của họ trong bối cảnh tín hiệu hỗn hợp. Cuộc họp tháng 9 vẫn có thể điều chỉnh lãi suất, nhưng các quan chức cho biết cần chờ thêm dữ liệu kinh tế. Triển vọng sẽ phụ thuộc vào mức độ suy giảm kinh tế và liệu lạm phát có thể tiếp tục giảm mà không gây ra suy thoái hay không.
Chỉ số kinh tế quan trọng
Thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật
Mỹ đã công bố áp thuế 15% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản, cao hơn mức 10% trước đó. Mặc dù đã tránh được mức thuế cực đoan 25%, nhưng mức thuế 15% vẫn sẽ làm tăng giá hàng hóa Nhật Bản tại Mỹ, gia tăng áp lực lạm phát. Nhật Bản cam kết đầu tư 550 tỷ USD vào Mỹ, nhưng thiếu một thỏa thuận bằng văn bản rõ ràng, gây nghi ngờ về khả năng thực thi.
Các nhà sản xuất ô tô Mỹ bày tỏ lo ngại về thỏa thuận, cho rằng điều này có thể dẫn đến cạnh tranh không công bằng. Do thuế quan cao đối với các linh kiện và nguyên liệu nhập khẩu, các nhà sản xuất Mỹ phải đối mặt với áp lực chi phí lớn hơn. Các nhà lãnh đạo ngành cảnh báo rằng điều này có thể tạo ra tiền lệ bất lợi cho các thỏa thuận thương mại trong tương lai.
Thị trường lao động
Gần đây, tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp đại học đạt mức cao nhất trong 10 năm, và khoảng cách với tỷ lệ thất nghiệp của tất cả công nhân trẻ bất ngờ thu hẹp. Mặc dù trí tuệ nhân tạo được coi là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng này, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn hiện tại chỉ giới hạn trong một số ngành nghề cụ thể. Sự không chắc chắn về chính sách có thể là nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp cắt giảm tuyển dụng, đặc biệt là trong các vị trí công nghệ.
Khi ngày càng nhiều công nhân gia nhập thị trường lao động kỹ thuật, vấn đề thiếu hụt nhân tài kỹ thuật tồn tại lâu dài đang được cải thiện. Điều này có thể dẫn đến việc chênh lệch lương có xu hướng phẳng hoặc giảm, và tiếp tục kìm hãm động lực đổi mới của các ngành công nghiệp tăng trưởng cao truyền thống.
Tập trung vào kinh tế Ấn Độ
Vương quốc Anh và Ấn Độ đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính bước ngoặt, sẽ cắt giảm hơn 90% thuế xuất khẩu hàng hóa của Vương quốc Anh sang Ấn Độ. Dự kiến đến năm 2040, xuất khẩu của Vương quốc Anh sang Ấn Độ sẽ tăng 60%. Ngành công nghiệp ô tô là người hưởng lợi lớn nhất, Ấn Độ sẽ giảm thuế nhập khẩu ô tô từ 100% xuống còn 10%, mặc dù vẫn có hạn ngạch.
Ấn Độ sẽ thu lợi nhiều hơn từ việc giảm thuế quan của chính mình, điều này sẽ làm giảm giá tiêu dùng, tăng cường cạnh tranh trong nước và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp Ấn Độ. Khoảng 50% hàng hóa xuất khẩu của Ấn Độ trước đây phải chịu thuế từ 4% đến 16% sẽ được miễn thuế khi vào thị trường Vương quốc Anh, có lợi cho các nhà xuất khẩu dệt may, dược phẩm và thực phẩm của Ấn Độ.
Thỏa thuận này phản ánh sự chuyển biến lớn trong cấu trúc thương mại toàn cầu. Khi chính sách thuế quan của Hoa Kỳ làm rối loạn các mô hình thương mại hiện tại, các quốc gia đang tích cực tìm kiếm các mối quan hệ đối tác thương mại đa dạng. Ấn Độ đang nỗ lực đạt được các thỏa thuận tự do hóa thương mại với Liên minh Châu Âu, ASEAN và thậm chí là Hoa Kỳ, định vị mình là một nhân tố quan trọng trong việc tái cấu trúc thương mại toàn cầu.