

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,619,360, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫3.99B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫64.34B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000081%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +4.92% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫3.99B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,786,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,484,800
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫64.34B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫64.77B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTiêu cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,617,504 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,196,952.96 và giá cao nhất ₫2,377,730.88. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫9,463,833.5, mang lại tiềm năng lợi nhuận +297.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,196,952.96 | ₫2,377,730.88 | ₫1,617,504 | -- |
2026 | ₫1,658,022.47 | ₫2,936,497.63 | ₫1,997,617.44 | +23.00% |
2027 | ₫2,343,704.66 | ₫3,083,821.92 | ₫2,467,057.53 | +52.00% |
2028 | ₫2,414,632.56 | ₫3,663,580.44 | ₫2,775,439.73 | +71.00% |
2029 | ₫1,899,510.95 | ₫3,799,021.9 | ₫3,219,510.08 | +98.00% |
2030 | ₫3,333,802.69 | ₫4,035,655.89 | ₫3,509,265.99 | +116.00% |
2031 | ₫2,980,244.14 | ₫5,092,822.27 | ₫3,772,460.94 | +132.00% |
2032 | ₫2,703,911.38 | ₫4,698,600.1 | ₫4,432,641.61 | +173.00% |
2033 | ₫2,648,060.09 | ₫6,209,244.36 | ₫4,565,620.85 | +181.00% |
2034 | ₫3,771,202.82 | ₫7,488,531.33 | ₫5,387,432.61 | +232.00% |
2035 | ₫4,377,827.74 | ₫9,463,833.5 | ₫6,437,981.97 | +297.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +4.92% trong 24h qua và -3.75% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -64.50% trong 30 ngày qua và -82.38% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫1,116.58 | +0.069% |
24H | +₫75,936.43 | +4.92% |
7D | -₫63,091.94 | -3.75% |
30D | -₫2,942,217.46 | -64.50% |
1Y | -₫7,571,105.38 | -82.38% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng