

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,510,088, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫1.98B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫59.99B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000074%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫1.98B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,577,368
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,455,568
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫59.99B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫60.4B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,504,984 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫978,239.6 và giá cao nhất ₫1,550,133.52. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫5,609,402.89, mang lại tiềm năng lợi nhuận +162.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫978,239.6 | ₫1,550,133.52 | ₫1,504,984 | -- |
2026 | ₫1,115,117.89 | ₫1,680,314.63 | ₫1,527,558.76 | +1.00% |
2027 | ₫1,122,755.68 | ₫1,812,448.46 | ₫1,603,936.69 | +6.00% |
2028 | ₫1,110,325.17 | ₫2,237,732.28 | ₫1,708,192.58 | +13.00% |
2029 | ₫1,894,043.93 | ₫2,347,825.29 | ₫1,972,962.43 | +31.00% |
2030 | ₫1,749,919.03 | ₫2,916,531.71 | ₫2,160,393.86 | +43.00% |
2031 | ₫1,573,846.93 | ₫3,655,386.41 | ₫2,538,462.79 | +68.00% |
2032 | ₫1,610,400.79 | ₫4,211,817.46 | ₫3,096,924.6 | +105.00% |
2033 | ₫2,704,234.56 | ₫4,129,439.26 | ₫3,654,371.03 | +142.00% |
2034 | ₫2,724,333.6 | ₫4,008,662.3 | ₫3,891,905.15 | +158.00% |
2035 | ₫2,251,661.72 | ₫5,609,402.89 | ₫3,950,283.72 | +162.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +1.11% trong 24h qua và -4.06% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -64.44% trong 30 ngày qua và -83.83% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫6,465.57 | +0.43% |
24H | +₫16,577.96 | +1.11% |
7D | -₫63,904.07 | -4.06% |
30D | -₫2,736,503.67 | -64.44% |
1Y | -₫7,828,736.98 | -83.83% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng