Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số PMI ngành sản xuất Việt Nam tháng 4 của S&P Global00:30 | ![]() Chỉ số PMI ngành sản xuất tại Việt Nam của S&P toàn cầu tháng 4
Dữ liệu sự kiện được công bố | 50.5 | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
CPI năm tỷ lệ tháng 4 của Việt Nam02:05 | ![]() Dữ liệu CPI hàng năm tháng 4 của Việt Nam được công bố | 3.13% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Việt Nam trong tháng 4 | ![]() Dữ liệu xuất khẩu hàng năm tháng 4 của Việt Nam được công bố | 14.50% | -- | -- |
Cán cân thương mại của Việt Nam tháng 4 | ![]() Dữ liệu sự kiện thương mại của Việt Nam tháng 4 được công bố | 16.35triệu USD | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam trong tháng 4 | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ nhập khẩu tháng 4 của Việt Nam được công bố | 19.00% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh thu bán lẻ của Việt Nam tháng 4 | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ doanh thu bán lẻ tháng 4 của Việt Nam được công bố | 10.80% | -- | -- |
Tỷ lệ tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp tại Việt Nam tháng 4 | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ giá trị gia tăng công nghiệp Việt Nam tháng 4 được công bố | 8.60% | -- | -- |