Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ETH/CNY: 1 ETH ≈ ¥18,234.49 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥18,234.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY đã tăng ¥294.48, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CNY là ¥88,661.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9,783.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CNY

¥18,234.49+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,588.96
-0.06%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02483
-0.73%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,589.9
-0.01%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,588.75
0.73%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,588.96, with a 24-hour trading change of -0.06%, ETH/USDT Spot is $2,588.96 and -0.06%, and ETH/USDT Perpetual is $2,588.75 and 0.73%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ETH sang CNY

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ETH
18,234.49CNY
2ETH
36,468.99CNY
3ETH
54,703.49CNY
4ETH
72,937.98CNY
5ETH
91,172.48CNY
6ETH
109,406.98CNY
7ETH
127,641.47CNY
8ETH
145,875.97CNY
9ETH
164,110.47CNY
10ETH
182,344.96CNY
100ETH
1,823,449.68CNY
500ETH
9,117,248.44CNY
1000ETH
18,234,496.89CNY
5000ETH
91,172,484.48CNY
10000ETH
182,344,968.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ETH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1CNY
0.00005484ETH
2CNY
0.0001096ETH
3CNY
0.0001645ETH
4CNY
0.0002193ETH
5CNY
0.0002742ETH
6CNY
0.000329ETH
7CNY
0.0003838ETH
8CNY
0.0004387ETH
9CNY
0.0004935ETH
10CNY
0.0005484ETH
10000000CNY
548.41ETH
50000000CNY
2,742.05ETH
100000000CNY
5,484.11ETH
500000000CNY
27,420.55ETH
1000000000CNY
54,841.1ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CNY và CNY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,585.28 USD, 1 ETH = €2,316.15 EUR, 1 ETH = ₹215,980.5 INR, 1 ETH = Rp39,218,014.31 IDR, 1 ETH = $3,506.67 CAD, 1 ETH = £1,941.55 GBP, 1 ETH = ฿85,269.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006814
logo ETHETH
0.02747
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
29.4
logo BNBBNB
0.1088
logo SOLSOL
0.4146
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
311.6
logo ADAADA
91.42
logo TRXTRX
260.79
logo STETHSTETH
0.0274
logo WBTCWBTC
0.0006796
logo SUISUI
18.49
logo LINKLINK
4.4
logo AVAXAVAX
3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.