Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Brazilian Real (BRL)

ETH/BRL: 1 ETH ≈ R$14,062.11 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$14,062.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng BRL đã tăng R$254.23, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng BRL là R$68,374.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$7,545.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BRL

R$14,062.11+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BRL là R$ BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,590.92
-0.12%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02483
-0.51%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,591.3
-0.07%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,590.25
0.78%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,590.92, with a 24-hour trading change of -0.12%, ETH/USDT Spot is $2,590.92 and -0.12%, and ETH/USDT Perpetual is $2,590.25 and 0.78%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ETH sang BRL

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ETH
14,062.11BRL
2ETH
28,124.22BRL
3ETH
42,186.34BRL
4ETH
56,248.45BRL
5ETH
70,310.56BRL
6ETH
84,372.68BRL
7ETH
98,434.79BRL
8ETH
112,496.9BRL
9ETH
126,559.02BRL
10ETH
140,621.13BRL
100ETH
1,406,211.35BRL
500ETH
7,031,056.75BRL
1000ETH
14,062,113.5BRL
5000ETH
70,310,567.52BRL
10000ETH
140,621,135.04BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ETH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1BRL
0.00007111ETH
2BRL
0.0001422ETH
3BRL
0.0002133ETH
4BRL
0.0002844ETH
5BRL
0.0003555ETH
6BRL
0.0004266ETH
7BRL
0.0004977ETH
8BRL
0.0005689ETH
9BRL
0.00064ETH
10BRL
0.0007111ETH
10000000BRL
711.13ETH
50000000BRL
3,555.65ETH
100000000BRL
7,111.3ETH
500000000BRL
35,556.53ETH
1000000000BRL
71,113.06ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BRL và BRL sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BRL sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,585.28 USD, 1 ETH = €2,316.15 EUR, 1 ETH = ₹215,980.5 INR, 1 ETH = Rp39,218,014.31 IDR, 1 ETH = $3,506.67 CAD, 1 ETH = £1,941.55 GBP, 1 ETH = ฿85,269.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0008836
logo ETHETH
0.03562
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
38.12
logo BNBBNB
0.1411
logo SOLSOL
0.5376
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
404.05
logo ADAADA
118.54
logo TRXTRX
338.17
logo STETHSTETH
0.03555
logo WBTCWBTC
0.0008834
logo SUISUI
23.98
logo LINKLINK
5.71
logo AVAXAVAX
3.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.