AventusChuyển đổi Aventus (AVT) sang Indian Rupee (INR)

AVT/INR: 1 AVT ≈ ₹118.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aventus Thị trường hôm nay

Aventus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹118.37. Với nguồn cung lưu hành là 9,634,422.62 AVT, tổng vốn hóa thị trường của AVT tính bằng INR là ₹95,281,687,139.29. Trong 24h qua, giá của AVT tính bằng INR đã giảm ₹-0.8386, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVT tính bằng INR là ₹856.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVT sang INR

118.37-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVT sang INR là ₹118.37 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aventus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AventusAVT/USDT
Giao ngay
$1.42
-0.76%

The real-time trading price of AVT/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of -0.76%, AVT/USDT Spot is $1.42 and -0.76%, and AVT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aventus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVT sang INR

logo AventusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVT
118.37INR
2AVT
236.75INR
3AVT
355.13INR
4AVT
473.51INR
5AVT
591.89INR
6AVT
710.27INR
7AVT
828.65INR
8AVT
947.03INR
9AVT
1,065.41INR
10AVT
1,183.79INR
100AVT
11,837.95INR
500AVT
59,189.79INR
1000AVT
118,379.58INR
5000AVT
591,897.9INR
10000AVT
1,183,795.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aventus
1INR
0.008447AVT
2INR
0.01689AVT
3INR
0.02534AVT
4INR
0.03378AVT
5INR
0.04223AVT
6INR
0.05068AVT
7INR
0.05913AVT
8INR
0.06757AVT
9INR
0.07602AVT
10INR
0.08447AVT
100000INR
844.74AVT
500000INR
4,223.7AVT
1000000INR
8,447.4AVT
5000000INR
42,237.01AVT
10000000INR
84,474.02AVT

Bảng chuyển đổi số tiền AVT sang INR và INR sang AVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang AVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aventus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVT = $1.42 USD, 1 AVT = €1.27 EUR, 1 AVT = ₹118.38 INR, 1 AVT = Rp21,495.52 IDR, 1 AVT = $1.92 CAD, 1 AVT = £1.06 GBP, 1 AVT = ฿46.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3902
logo BTCBTC
0.00005706
logo ETHETH
0.002371
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009344
logo SOLSOL
0.04125
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.95
logo DOGEDOGE
35.09
logo STETHSTETH
0.002398
logo ADAADA
9.89
logo SMARTSMART
3,077.27
logo WBTCWBTC
0.00005741
logo HYPEHYPE
0.1578
logo SUISUI
2.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aventus của bạn

01

Nhập số lượng AVT của bạn

Nhập số lượng AVT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aventus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aventus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aventus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aventus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aventus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aventus (AVT)

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?

Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025

Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3

Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3

Khám phá tác động đầy táo bạo và vui tươi của Tiền điện tử Lorvian trên Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Hướng dẫn đầu tư và phân tích giá Tài sản tiền điện tử Floki 2025

Hướng dẫn đầu tư và phân tích giá Tài sản tiền điện tử Floki 2025

Khám phá hành trình của Floki từ đồng tiền meme đến Tài sản tiền điện tử chính thống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Kubet: Một Lực Lượng Mới Trong Đánh Bạc Trực Tuyến Trong Thời Đại Tài Sản Tiền Điện Tử

Kubet: Một Lực Lượng Mới Trong Đánh Bạc Trực Tuyến Trong Thời Đại Tài Sản Tiền Điện Tử

Kubet là một nền tảng sáng tạo kết hợp công nghệ blockchain với cờ bạc trực tuyến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tiền điện tử Dezire: Chiến lược đầu tư Web3 cho năm 2025 và xa hơn

Tiền điện tử Dezire: Chiến lược đầu tư Web3 cho năm 2025 và xa hơn

Khám phá tương lai của Web3 và tìm hiểu về chiến lược đầu tư, xu hướng DeFi, và sự áp dụng blockchain cho năm 2025 với Tiền điện tử Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.