Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Thai Baht (THB)

CROID/THB: 1 CROID ≈ ฿1.03 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.03. Với nguồn cung lưu hành là 155,355,839.95 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng THB là ฿5,327,634,699.67. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng THB đã giảm ฿-0.01107, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng THB là ฿15.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.8759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang THB

฿1.03-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang THB là ฿1.03 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/THB trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CROID sang THB

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CROID
1.03THB
2CROID
2.07THB
3CROID
3.11THB
4CROID
4.15THB
5CROID
5.19THB
6CROID
6.23THB
7CROID
7.27THB
8CROID
8.31THB
9CROID
9.35THB
10CROID
10.39THB
100CROID
103.97THB
500CROID
519.86THB
1000CROID
1,039.72THB
5000CROID
5,198.63THB
10000CROID
10,397.27THB

Bảng chuyển đổi THB sang CROID

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1THB
0.9617CROID
2THB
1.92CROID
3THB
2.88CROID
4THB
3.84CROID
5THB
4.8CROID
6THB
5.77CROID
7THB
6.73CROID
8THB
7.69CROID
9THB
8.65CROID
10THB
9.61CROID
1000THB
961.79CROID
5000THB
4,808.95CROID
10000THB
9,617.9CROID
50000THB
48,089.54CROID
100000THB
96,179.09CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang THB và THB sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.63 INR, 1 CROID = Rp478.2 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.898
logo BTCBTC
0.0001449
logo ETHETH
0.006042
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.14
logo BNBBNB
0.02365
logo SOLSOL
0.1058
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
86.67
logo TRXTRX
56.31
logo STETHSTETH
0.006039
logo ADAADA
24.52
logo SMARTSMART
6,377.27
logo WBTCWBTC
0.0001448
logo HYPEHYPE
0.3768
logo SUISUI
5.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.