DeFiner Thị trường hôm nay
DeFiner đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002399. Với nguồn cung lưu hành là 148,115,903.01 FIN, tổng vốn hóa thị trường của FIN tính bằng CNY là ¥2,506,734.84. Trong 24h qua, giá của FIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00005923, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIN tính bằng CNY là ¥20.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00145.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIN sang CNY là ¥0.002399 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DeFiner
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003401 | -2.43% |
The real-time trading price of FIN/USDT Spot is $0.0003401, with a 24-hour trading change of -2.43%, FIN/USDT Spot is $0.0003401 and -2.43%, and FIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeFiner sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIN | 0CNY |
2FIN | 0CNY |
3FIN | 0CNY |
4FIN | 0CNY |
5FIN | 0.01CNY |
6FIN | 0.01CNY |
7FIN | 0.01CNY |
8FIN | 0.01CNY |
9FIN | 0.02CNY |
10FIN | 0.02CNY |
100000FIN | 239.87CNY |
500000FIN | 1,199.39CNY |
1000000FIN | 2,398.79CNY |
5000000FIN | 11,993.96CNY |
10000000FIN | 23,987.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 416.87FIN |
2CNY | 833.75FIN |
3CNY | 1,250.62FIN |
4CNY | 1,667.5FIN |
5CNY | 2,084.38FIN |
6CNY | 2,501.25FIN |
7CNY | 2,918.13FIN |
8CNY | 3,335.01FIN |
9CNY | 3,751.88FIN |
10CNY | 4,168.76FIN |
100CNY | 41,687.62FIN |
500CNY | 208,438.13FIN |
1000CNY | 416,876.26FIN |
5000CNY | 2,084,381.32FIN |
10000CNY | 4,168,762.65FIN |
Bảng chuyển đổi số tiền FIN sang CNY và CNY sang FIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFiner phổ biến
DeFiner | 1 FIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DeFiner | 1 FIN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIN = $0 USD, 1 FIN = €0 EUR, 1 FIN = ₹0.03 INR, 1 FIN = Rp5.16 IDR, 1 FIN = $0 CAD, 1 FIN = £0 GBP, 1 FIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0006547 |
![]() | 0.02598 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.41 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315.1 |
![]() | 94.21 |
![]() | 255.34 |
![]() | 0.02608 |
![]() | 0.0006537 |
![]() | 19.39 |
![]() | 2.04 |
![]() | 4.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeFiner của bạn
Nhập số lượng FIN của bạn
Nhập số lượng FIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiner hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiner.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiner sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeFiner
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiner sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiner sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiner (FIN)

Protokol Akses (ACS) pada tahun 2025: Mendefinisikan Ulang Monetisasi Konten di Era Web3
Protokol Akses adalah lapisan monetisasi terdesentralisasi yang dirancang untuk para pencipta konten digital.

Bluefin (BLUE) Terbang di Gate: Standar Baru untuk Derivatif Terdesentralisasi pada 2025
Bluefin (BLUE) adalah platform perdagangan terdesentralisasi yang dibangun khusus untuk derivatif perpetual.

Analisis Trend Harga AXS: Bagaimana Prospek Axie Infinity?
Axie Infinity adalah proyek permainan Web3 di rantai Ronin, yang memicu kegilaan Bermain-untuk-Mendapatkan pada tahun 2021.

12 Tahun Gate.io: Mendefinisikan Ulang Masa Depan dengan Oracle Red Bull Racing, Berubah Menjadi
12 Tahun Gate.io: Mendefinisikan Ulang Masa Depan dengan Oracle Red Bull Racing, Bertransformasi menjadi "Pertukaran Crypto Generasi Berikutnya

Definisi NFT: Memahami Non-Fungible Token dan Dampaknya
NFT adalah aset digital yang disimpan di blockchain

MYX Finance: Memimpin Putaran Baru Desentralisasi dalam Perdagangan Derivatif
Token MYX adalah token asli dari platform MYX Finance, mendukung platform perdagangan derivatif terdesentralisasi berbasis Ethereum.