DragonChain Thị trường hôm nay
DragonChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DragonChain chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 368,540,930.88 DRGN, tổng vốn hóa thị trường của DragonChain tính bằng JPY là ¥372,100,917,891.53. Trong 24h qua, giá của DragonChain tính bằng JPY đã tăng ¥0.6822, biểu thị mức tăng +10.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DragonChain tính bằng JPY là ¥786.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7417.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRGN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRGN sang JPY là ¥7.01 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DRGN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRGN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DragonChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04869 | 11.24% |
The real-time trading price of DRGN/USDT Spot is $0.04869, with a 24-hour trading change of 11.24%, DRGN/USDT Spot is $0.04869 and 11.24%, and DRGN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DragonChain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DRGN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DRGN | 7.01JPY |
2DRGN | 14.02JPY |
3DRGN | 21.03JPY |
4DRGN | 28.04JPY |
5DRGN | 35.05JPY |
6DRGN | 42.06JPY |
7DRGN | 49.08JPY |
8DRGN | 56.09JPY |
9DRGN | 63.1JPY |
10DRGN | 70.11JPY |
100DRGN | 701.14JPY |
500DRGN | 3,505.72JPY |
1000DRGN | 7,011.44JPY |
5000DRGN | 35,057.21JPY |
10000DRGN | 70,114.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DRGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1426DRGN |
2JPY | 0.2852DRGN |
3JPY | 0.4278DRGN |
4JPY | 0.5704DRGN |
5JPY | 0.7131DRGN |
6JPY | 0.8557DRGN |
7JPY | 0.9983DRGN |
8JPY | 1.14DRGN |
9JPY | 1.28DRGN |
10JPY | 1.42DRGN |
1000JPY | 142.62DRGN |
5000JPY | 713.11DRGN |
10000JPY | 1,426.23DRGN |
50000JPY | 7,131.19DRGN |
100000JPY | 14,262.39DRGN |
Bảng chuyển đổi số tiền DRGN sang JPY và JPY sang DRGN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DRGN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang DRGN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DragonChain phổ biến
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.07INR |
![]() | Rp738.61IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.61THB |
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | ₽4.5RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7.01JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRGN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRGN = $0.05 USD, 1 DRGN = €0.04 EUR, 1 DRGN = ₹4.07 INR, 1 DRGN = Rp738.61 IDR, 1 DRGN = $0.07 CAD, 1 DRGN = £0.04 GBP, 1 DRGN = ฿1.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1951 |
![]() | 0.00003224 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005229 |
![]() | 0.02195 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.52 |
![]() | 12.6 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 5.09 |
![]() | 1,750.53 |
![]() | 0.08032 |
![]() | 0.00003209 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DragonChain của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DragonChain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DragonChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DragonChain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DragonChain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DragonChain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DragonChain (DRGN)

Nói lời tạm biệt với lãi suất thấp! Gate Earn GT Tiết kiệm linh hoạt: 15% APY, Phần thưởng Skate vượt qua mong đợi
Sản phẩm "Simple Earn" dưới Gate một lần nữa đã thu hút sự chú ý rộng rãi trên thị trường với mô hình kiếm tiền sáng tạo của nó.

Gate hợp tác với Oracle Red Bull Racing để ra mắt
Gate là đối tác chính thức của đội đua F1 Red Bull Racing, cam kết mang niềm đam mê của đường đua F1 vào thế giới tiền điện tử.

Sự kết hợp hoàn hảo giữa CEX và DEX?
Gate Alpha phá vỡ truyền thống với "hoa hồng vĩnh viễn cao nhất trong ngành 80%".

Sự Đánh Thức của Cá Voi Ngủ: Cách Gate Earn Đang Định Hình Lại Quy Tắc Giàu Có Tiền Điện Tử với Lãi Suất Tiết Kiệm 4% Cao
Quản lý tài sản VIP của Gate không chỉ đơn thuần là tăng lãi suất, mà thực sự là một hệ thống vận hành phân tầng tinh vi.

Gate Earn Cung Cấp 15% APY cho Tiết Kiệm GT Linh Hoạt — Một Bữa Tiệc cho Các Chủ Sở Hữu Token!
Gates mới ra mắt quỹ thưởng bổ sung linh hoạt GT sẽ tạm thời tăng lợi suất hàng năm lên 15%.

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.