Elastos Thị trường hôm nay
Elastos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.73. Với nguồn cung lưu hành là 22,788,736 ELA, tổng vốn hóa thị trường của ELA tính bằng CAD là $53,624,881.31. Trong 24h qua, giá của ELA tính bằng CAD đã giảm $-0.01225, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELA tính bằng CAD là $9.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELA sang CAD là $1.73 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Elastos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.28 | -0.54% |
The real-time trading price of ELA/USDT Spot is $1.28, with a 24-hour trading change of -0.54%, ELA/USDT Spot is $1.28 and -0.54%, and ELA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elastos sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ELA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELA | 1.73CAD |
2ELA | 3.46CAD |
3ELA | 5.2CAD |
4ELA | 6.93CAD |
5ELA | 8.67CAD |
6ELA | 10.4CAD |
7ELA | 12.14CAD |
8ELA | 13.87CAD |
9ELA | 15.61CAD |
10ELA | 17.34CAD |
100ELA | 173.48CAD |
500ELA | 867.41CAD |
1000ELA | 1,734.83CAD |
5000ELA | 8,674.17CAD |
10000ELA | 17,348.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ELA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.5764ELA |
2CAD | 1.15ELA |
3CAD | 1.72ELA |
4CAD | 2.3ELA |
5CAD | 2.88ELA |
6CAD | 3.45ELA |
7CAD | 4.03ELA |
8CAD | 4.61ELA |
9CAD | 5.18ELA |
10CAD | 5.76ELA |
1000CAD | 576.42ELA |
5000CAD | 2,882.11ELA |
10000CAD | 5,764.23ELA |
50000CAD | 28,821.17ELA |
100000CAD | 57,642.34ELA |
Bảng chuyển đổi số tiền ELA sang CAD và CAD sang ELA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang ELA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elastos phổ biến
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹106.85INR |
![]() | Rp19,402.09IDR |
![]() | $1.73CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.19THB |
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | ₽118.19RUB |
![]() | R$6.96BRL |
![]() | د.إ4.7AED |
![]() | ₺43.66TRY |
![]() | ¥9.02CNY |
![]() | ¥184.18JPY |
![]() | $9.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELA = $1.28 USD, 1 ELA = €1.15 EUR, 1 ELA = ₹106.85 INR, 1 ELA = Rp19,402.09 IDR, 1 ELA = $1.73 CAD, 1 ELA = £0.96 GBP, 1 ELA = ฿42.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.97 |
![]() | 0.003569 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 368.51 |
![]() | 173.87 |
![]() | 0.5745 |
![]() | 2.63 |
![]() | 368.65 |
![]() | 99,493.34 |
![]() | 1,353.24 |
![]() | 2,270.68 |
![]() | 0.1535 |
![]() | 639.19 |
![]() | 0.003572 |
![]() | 11.11 |
![]() | 0.7788 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elastos của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elastos hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elastos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elastos sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elastos sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elastos sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elastos (ELA)

Axelar Network в 2025 году: Инновационные кросс-чейн решения для пространства Web3.
Изучите трансформационные кросс-чейн решения сети Axelar в 2025 году.

Что такое Velas (монета VLX)? Что делает этот экологически чистый проект блокчейна уровня 1 особенным?
Пространство криптовалют постоянно развивается с новыми проектами, направленными на решение существующих проблем в масштабируемости, скорости и экологическом воздействии.

Как VELA AI революционизирует RWA сервис и интеграцию DeFi?
VELA AI меняет область платформ RWA-сервисов, поднимая токенизацию активов, управляемую искусственным интеллектом, на новый уровень.

Разблокировка пересечения зашифрованных токенов MELANIA и Децентрализованного финансирования
Криптовалюта Melania привлекла внимание благодаря своей мем-монете $MELANIA, которая связана с первой леди США Меланией Трамп.

Глубокий анализ: почему внезапно исчезли $TRUMP, $MELANIA и другие мемы на цепочке Solana?
За последний год мемные монеты Solana обрушились из-за безумия, раскрывая кризис доверия и возможности для восстановления.

RELAX Токен: Инвестиционная возможность в криптовалюту за спящим собакой MEME
Эта статья углубляется в токен RELAX, раскрывая, как его уникальное изображение собаки с закрытыми глазами вызвало волну вторичного создания в социальных сетях.