Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.1. Với nguồn cung lưu hành là 6,087,500,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng HKD là $99,925,576,732.99. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng HKD đã giảm $-0.1191, biểu thị mức giảm -5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng HKD là $11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang HKD là $2.1 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2691 | -4.91% | |
![]() Giao ngay | $0.269 | -5.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2688 | -4.78% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.2691, with a 24-hour trading change of -4.91%, ENA/USDT Spot is $0.2691 and -4.91%, and ENA/USDT Perpetual is $0.2688 and -4.78%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ENA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 2.1HKD |
2ENA | 4.21HKD |
3ENA | 6.32HKD |
4ENA | 8.42HKD |
5ENA | 10.53HKD |
6ENA | 12.64HKD |
7ENA | 14.74HKD |
8ENA | 16.85HKD |
9ENA | 18.96HKD |
10ENA | 21.06HKD |
100ENA | 210.67HKD |
500ENA | 1,053.39HKD |
1000ENA | 2,106.79HKD |
5000ENA | 10,533.97HKD |
10000ENA | 21,067.94HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.4746ENA |
2HKD | 0.9493ENA |
3HKD | 1.42ENA |
4HKD | 1.89ENA |
5HKD | 2.37ENA |
6HKD | 2.84ENA |
7HKD | 3.32ENA |
8HKD | 3.79ENA |
9HKD | 4.27ENA |
10HKD | 4.74ENA |
1000HKD | 474.65ENA |
5000HKD | 2,373.27ENA |
10000HKD | 4,746.54ENA |
50000HKD | 23,732.73ENA |
100000HKD | 47,465.47ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang HKD và HKD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.59INR |
![]() | Rp4,101.9IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.92THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽24.99RUB |
![]() | R$1.47BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.23TRY |
![]() | ¥1.91CNY |
![]() | ¥38.94JPY |
![]() | $2.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.27 USD, 1 ENA = €0.24 EUR, 1 ENA = ₹22.59 INR, 1 ENA = Rp4,101.9 IDR, 1 ENA = $0.37 CAD, 1 ENA = £0.2 GBP, 1 ENA = ฿8.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.75 |
![]() | 0.0006205 |
![]() | 0.02643 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.22 |
![]() | 0.09967 |
![]() | 0.4576 |
![]() | 64.18 |
![]() | 17,743.12 |
![]() | 235.5 |
![]() | 392.83 |
![]() | 0.02649 |
![]() | 109.9 |
![]() | 0.0006208 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.1368 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Velo Protocol (VELO) : Un projet Blockchain menant la révolution financière dans le Web3
Le protocole Velo (VELO) est un protocole financier de niveau 1 basé sur la Blockchain.

Bomb Crypto en 2025 : Gameplay, Écosystème & Renaissance Web3
Explore le comeback de Bomb Crypto en 2025 avec des mises à jour de gameplay, la croissance de lécosystème Web3 et de nouvelles dynamiques P2E.

Actualités Dogecoin aujourd'hui : Chute de 7 % en intraday alors que le niveau de support de 0,17 $ est menacé
La forte dépendance de Dogecoin à linfluence personnelle dElon Musk.

Atlas Network : un pionnier de l'infrastructure Blockchain menant la nouvelle ère du Web3
Atlas Network est une plateforme de service dinfrastructure décentralisée adaptée à lécosystème Web3.

Le jeton Elderglade (ELDE) est maintenant disponible sur Gate: l'écosystème de jeu Web3 s'agrandit
Découvrez Elderglade (ELDE), lécosystème révolutionnaire de jeu Web3 fusionnant les expériences mobiles et MMORPG.

STB: DEX innovant sur Solana, menant la nouvelle tendance du trading de stablecoin
STB (Stable) est un échange décentralisé innovant sur la blockchain Solana, axé sur le trading de stablecoin