Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

ETHFI/VND: 1 ETHFI ≈ ₫29,843.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫29,843.97. Với nguồn cung lưu hành là 329,804,589 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng VND là ₫242,223,725,268,417,697.21. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng VND đã giảm ₫-3,983.71, biểu thị mức giảm -11.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng VND là ₫213,069.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,821.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang VND

29,843.97-11.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.21, with a 24-hour trading change of -11.5%, ETHFI/USDT Spot is $1.21 and -11.5%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.2 and -9.76%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ETHFI sang VND

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ETHFI
29,843.97VND
2ETHFI
59,687.95VND
3ETHFI
89,531.92VND
4ETHFI
119,375.9VND
5ETHFI
149,219.87VND
6ETHFI
179,063.85VND
7ETHFI
208,907.83VND
8ETHFI
238,751.8VND
9ETHFI
268,595.78VND
10ETHFI
298,439.75VND
100ETHFI
2,984,397.59VND
500ETHFI
14,921,987.96VND
1000ETHFI
29,843,975.93VND
5000ETHFI
149,219,879.69VND
10000ETHFI
298,439,759.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang ETHFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1VND
0.0000335ETHFI
2VND
0.00006701ETHFI
3VND
0.0001005ETHFI
4VND
0.000134ETHFI
5VND
0.0001675ETHFI
6VND
0.000201ETHFI
7VND
0.0002345ETHFI
8VND
0.000268ETHFI
9VND
0.0003015ETHFI
10VND
0.000335ETHFI
10000000VND
335.07ETHFI
50000000VND
1,675.37ETHFI
100000000VND
3,350.75ETHFI
500000000VND
16,753.79ETHFI
1000000000VND
33,507.59ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang VND và VND sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.21 USD, 1 ETHFI = €1.09 EUR, 1 ETHFI = ₹101.31 INR, 1 ETHFI = Rp18,396.34 IDR, 1 ETHFI = $1.64 CAD, 1 ETHFI = £0.91 GBP, 1 ETHFI = ฿40 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001142
logo BTCBTC
0.0000001886
logo ETHETH
0.000007415
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009058
logo BNBBNB
0.00003059
logo SOLSOL
0.0001284
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1083
logo TRXTRX
0.07378
logo STETHSTETH
0.000007429
logo ADAADA
0.02979
logo SMARTSMART
10.24
logo HYPEHYPE
0.0004739
logo WBTCWBTC
0.000000189
logo SUISUI
0.00615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.