Fluid Thị trường hôm nay
Fluid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLUID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴164.95. Với nguồn cung lưu hành là 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của FLUID tính bằng UAH là ₴268,942,639,545.73. Trong 24h qua, giá của FLUID tính bằng UAH đã giảm ₴-2.9, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLUID tính bằng UAH là ₴235.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴130.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang UAH là ₴164.95 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Fluid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.9 | -1.97% |
The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $3.9, with a 24-hour trading change of -1.97%, FLUID/USDT Spot is $3.9 and -1.97%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluid sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FLUID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUID | 164.95UAH |
2FLUID | 329.9UAH |
3FLUID | 494.86UAH |
4FLUID | 659.81UAH |
5FLUID | 824.77UAH |
6FLUID | 989.72UAH |
7FLUID | 1,154.68UAH |
8FLUID | 1,319.63UAH |
9FLUID | 1,484.59UAH |
10FLUID | 1,649.54UAH |
100FLUID | 16,495.49UAH |
500FLUID | 82,477.48UAH |
1000FLUID | 164,954.97UAH |
5000FLUID | 824,774.89UAH |
10000FLUID | 1,649,549.79UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FLUID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.006062FLUID |
2UAH | 0.01212FLUID |
3UAH | 0.01818FLUID |
4UAH | 0.02424FLUID |
5UAH | 0.03031FLUID |
6UAH | 0.03637FLUID |
7UAH | 0.04243FLUID |
8UAH | 0.04849FLUID |
9UAH | 0.05456FLUID |
10UAH | 0.06062FLUID |
100000UAH | 606.22FLUID |
500000UAH | 3,031.13FLUID |
1000000UAH | 6,062.26FLUID |
5000000UAH | 30,311.3FLUID |
10000000UAH | 60,622.6FLUID |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang UAH và UAH sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluid phổ biến
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | $3.99USD |
![]() | €3.57EUR |
![]() | ₹333.33INR |
![]() | Rp60,527.25IDR |
![]() | $5.41CAD |
![]() | £3GBP |
![]() | ฿131.6THB |
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | ₽368.71RUB |
![]() | R$21.7BRL |
![]() | د.إ14.65AED |
![]() | ₺136.19TRY |
![]() | ¥28.14CNY |
![]() | ¥574.57JPY |
![]() | $31.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $3.99 USD, 1 FLUID = €3.57 EUR, 1 FLUID = ₹333.33 INR, 1 FLUID = Rp60,527.25 IDR, 1 FLUID = $5.41 CAD, 1 FLUID = £3 GBP, 1 FLUID = ฿131.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6537 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.004824 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.55 |
![]() | 0.0187 |
![]() | 0.08034 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.82 |
![]() | 43.37 |
![]() | 18.13 |
![]() | 0.004822 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 0.3567 |
![]() | 3.8 |
![]() | 0.8948 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluid của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025
Khám phá sự tiến hóa của giao protocal DeFi vào năm 2025, tập trung vào sự bùng nổ vay mượn của Morphos và nền tảng đổi mới của Fluids.

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi
Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.