Fringe FinanceChuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang Vietnamese Đồng (VND)

FRIN/VND: 1 FRIN ≈ ₫4.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fringe Finance Thị trường hôm nay

Fringe Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fringe Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 FRIN, tổng vốn hóa thị trường của Fringe Finance tính bằng VND là ₫109,073,768,946,526.8. Trong 24h qua, giá của Fringe Finance tính bằng VND đã tăng ₫1.23, biểu thị mức tăng +38.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fringe Finance tính bằng VND là ₫2,018.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIN sang VND

4.43+38.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIN sang VND là ₫4.43 VND, với tỷ lệ thay đổi là +38.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fringe Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Fringe FinanceFRIN/USDT
Giao ngay
$0.0001801
38.53%

The real-time trading price of FRIN/USDT Spot is $0.0001801, with a 24-hour trading change of 38.53%, FRIN/USDT Spot is $0.0001801 and 38.53%, and FRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fringe Finance sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FRIN sang VND

logo Fringe FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRIN
4.43VND
2FRIN
8.86VND
3FRIN
13.29VND
4FRIN
17.72VND
5FRIN
22.16VND
6FRIN
26.59VND
7FRIN
31.02VND
8FRIN
35.45VND
9FRIN
39.88VND
10FRIN
44.32VND
100FRIN
443.21VND
500FRIN
2,216.08VND
1000FRIN
4,432.17VND
5000FRIN
22,160.88VND
10000FRIN
44,321.76VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRIN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fringe Finance
1VND
0.2256FRIN
2VND
0.4512FRIN
3VND
0.6768FRIN
4VND
0.9024FRIN
5VND
1.12FRIN
6VND
1.35FRIN
7VND
1.57FRIN
8VND
1.8FRIN
9VND
2.03FRIN
10VND
2.25FRIN
1000VND
225.62FRIN
5000VND
1,128.11FRIN
10000VND
2,256.22FRIN
50000VND
11,281.13FRIN
100000VND
22,562.27FRIN

Bảng chuyển đổi số tiền FRIN sang VND và VND sang FRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang FRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fringe Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIN = $0 USD, 1 FRIN = €0 EUR, 1 FRIN = ₹0.02 INR, 1 FRIN = Rp2.73 IDR, 1 FRIN = $0 CAD, 1 FRIN = £0 GBP, 1 FRIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001082
logo BTCBTC
0.0000001944
logo ETHETH
0.000008217
logo USDTUSDT
0.02029
logo XRPXRP
0.009397
logo BNBBNB
0.00003158
logo SOLSOL
0.0001375
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.113
logo TRXTRX
0.07282
logo ADAADA
0.031
logo STETHSTETH
0.000008231
logo WBTCWBTC
0.0000001949
logo HYPEHYPE
0.0006078
logo SUISUI
0.006326
logo LINKLINK
0.001494

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fringe Finance của bạn

01

Nhập số lượng FRIN của bạn

Nhập số lượng FRIN của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fringe Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fringe Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fringe Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fringe Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fringe Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fringe Finance (FRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.