Futureswap Thị trường hôm nay
Futureswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FST chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01353. Với nguồn cung lưu hành là 34,746,557.92 FST, tổng vốn hóa thị trường của FST tính bằng CNY là ¥3,317,795.98. Trong 24h qua, giá của FST tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005173, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FST tính bằng CNY là ¥159.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01095.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FST sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FST sang CNY là ¥0.01353 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FST/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FST/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Futureswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001919 | -3.69% |
The real-time trading price of FST/USDT Spot is $0.001919, with a 24-hour trading change of -3.69%, FST/USDT Spot is $0.001919 and -3.69%, and FST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Futureswap sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FST sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FST | 0.01CNY |
2FST | 0.02CNY |
3FST | 0.04CNY |
4FST | 0.05CNY |
5FST | 0.06CNY |
6FST | 0.08CNY |
7FST | 0.09CNY |
8FST | 0.1CNY |
9FST | 0.12CNY |
10FST | 0.13CNY |
10000FST | 135.42CNY |
50000FST | 677.1CNY |
100000FST | 1,354.21CNY |
500000FST | 6,771.07CNY |
1000000FST | 13,542.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 73.84FST |
2CNY | 147.68FST |
3CNY | 221.53FST |
4CNY | 295.37FST |
5CNY | 369.21FST |
6CNY | 443.06FST |
7CNY | 516.9FST |
8CNY | 590.74FST |
9CNY | 664.59FST |
10CNY | 738.43FST |
100CNY | 7,384.35FST |
500CNY | 36,921.77FST |
1000CNY | 73,843.55FST |
5000CNY | 369,217.75FST |
10000CNY | 738,435.5FST |
Bảng chuyển đổi số tiền FST sang CNY và CNY sang FST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FST sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Futureswap phổ biến
Futureswap | 1 FST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Futureswap | 1 FST |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FST = $0 USD, 1 FST = €0 EUR, 1 FST = ₹0.16 INR, 1 FST = Rp29.12 IDR, 1 FST = $0 CAD, 1 FST = £0 GBP, 1 FST = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006724 |
![]() | 0.02818 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4699 |
![]() | 70.93 |
![]() | 380.02 |
![]() | 252.64 |
![]() | 106.32 |
![]() | 0.02825 |
![]() | 0.0006724 |
![]() | 2.03 |
![]() | 21.78 |
![]() | 5.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Futureswap của bạn
Nhập số lượng FST của bạn
Nhập số lượng FST của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Futureswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Futureswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Futureswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Futureswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Futureswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Futureswap (FST)

Edward Coristine and BIGBALLS Token: The Crypto Adventure of a 19-Year-Old Genius
At only 19 years old, Edward Coristine is simultaneously rewriting the rules of politics and technology.

Ethereum Classic Latest News: ETC is Approaching a Key Price Turning Point
The core opportunity of ETC lies in its PoW scarcity and the game value of periodic halving.

ELDE Token: How to Buy, Stake, and Leverage Web3 Use Cases in 2025
Discover ELDE, the groundbreaking Web3 gaming token.

What is Ton Question? Unveiling the Potential and Current Status of the TQ Coin
Ton Question is a click-to-earn game based on Telegram.

PulseChain Price in 2025: Market Analysis and Buying Guide
Discover PulseChains explosive price potential for 2025.

Kaspa News Today: KAS Price Breaks $0.11, Up Over 80% This Year
Kaspas core competitiveness lies in its unique blockDAG architecture and GHOSTDAG protocol.