Gomble Thị trường hôm nay
Gomble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09331. Với nguồn cung lưu hành là 274,884,907.65 GM, tổng vốn hóa thị trường của GM tính bằng CNY là ¥180,918,566.4. Trong 24h qua, giá của GM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003701, biểu thị mức giảm -3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GM tính bằng CNY là ¥0.4463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09318.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GM sang CNY là ¥0.09331 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gomble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01323 | -3.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01311 | -3.46% |
The real-time trading price of GM/USDT Spot is $0.01323, with a 24-hour trading change of -3.9%, GM/USDT Spot is $0.01323 and -3.9%, and GM/USDT Perpetual is $0.01311 and -3.46%.
Bảng chuyển đổi Gomble sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GM | 0.09CNY |
2GM | 0.18CNY |
3GM | 0.28CNY |
4GM | 0.37CNY |
5GM | 0.46CNY |
6GM | 0.56CNY |
7GM | 0.65CNY |
8GM | 0.74CNY |
9GM | 0.84CNY |
10GM | 0.93CNY |
10000GM | 934.47CNY |
50000GM | 4,672.39CNY |
100000GM | 9,344.78CNY |
500000GM | 46,723.92CNY |
1000000GM | 93,447.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.7GM |
2CNY | 21.4GM |
3CNY | 32.1GM |
4CNY | 42.8GM |
5CNY | 53.5GM |
6CNY | 64.2GM |
7CNY | 74.9GM |
8CNY | 85.6GM |
9CNY | 96.31GM |
10CNY | 107.01GM |
100CNY | 1,070.11GM |
500CNY | 5,350.57GM |
1000CNY | 10,701.15GM |
5000CNY | 53,505.78GM |
10000CNY | 107,011.56GM |
Bảng chuyển đổi số tiền GM sang CNY và CNY sang GM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gomble phổ biến
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp200.7IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GM = $0.01 USD, 1 GM = €0.01 EUR, 1 GM = ₹1.11 INR, 1 GM = Rp200.7 IDR, 1 GM = $0.02 CAD, 1 GM = £0.01 GBP, 1 GM = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.55 |
![]() | 0.000717 |
![]() | 0.03253 |
![]() | 70.87 |
![]() | 36.09 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.5488 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,813.38 |
![]() | 270.27 |
![]() | 480.21 |
![]() | 0.03248 |
![]() | 134.87 |
![]() | 0.0007136 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.159 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gomble của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gomble hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gomble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gomble sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gomble sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gomble sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gomble (GM)

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

GME Cung cấp vào năm 2025: Phân tích cho các nhà đầu tư Game Web3
Khám phá động lực cung GME vào năm 2025, bao gồm tokenomics, phân phối và vai trò của nó trong thị trường NFT của GameStop.

Từ Đi Bộ Đến Kiếm Tiền: Cách GMT Coin Đang Thay Đổi Thế Giới Fitness Trong Web3
Trong thế giới Web3 đang phát triển, nơi game, mạng xã hội và tài chính đang được tái định nghĩa bằng công nghệ phi tập trung

Sigma trong Web3: Hiểu về Giao thức vào năm 2025
Khám phá sức mạnh của các giao thức Sigma trong Web3: cách mạng hóa mật mã cho các hệ thống phi tập trung.

STEPN là gì? Toàn tập về GST và GMT Coin
Ở giao điểm giữa blockchain, thể thao và phong cách sống, STEPN đã trở thành một trong những ứng dụng Web3 đột phá nhất.

GM Token: Sáng tạo của Gomble trong Hệ sinh thái Trò chơi Web3
GM token dẫn đầu cách mạng game Web3