Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token Thị trường hôm nay
Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿144.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 344,601,980.11 JLP, tổng vốn hóa thị trường của Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token tính bằng THB là ฿1,645,725,246,306.11. Trong 24h qua, giá của Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token tính bằng THB đã tăng ฿1.63, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token tính bằng THB là ฿165.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿4.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JLP sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JLP sang THB là ฿144.79 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JLP/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JLP/THB trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JLP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JLP/-- Spot is $ and 0%, and JLP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi JLP sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JLP | 144.79THB |
2JLP | 289.58THB |
3JLP | 434.38THB |
4JLP | 579.17THB |
5JLP | 723.97THB |
6JLP | 868.76THB |
7JLP | 1,013.56THB |
8JLP | 1,158.35THB |
9JLP | 1,303.15THB |
10JLP | 1,447.94THB |
100JLP | 14,479.44THB |
500JLP | 72,397.24THB |
1000JLP | 144,794.49THB |
5000JLP | 723,972.46THB |
10000JLP | 1,447,944.92THB |
Bảng chuyển đổi THB sang JLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.006906JLP |
2THB | 0.01381JLP |
3THB | 0.02071JLP |
4THB | 0.02762JLP |
5THB | 0.03453JLP |
6THB | 0.04143JLP |
7THB | 0.04834JLP |
8THB | 0.05525JLP |
9THB | 0.06215JLP |
10THB | 0.06906JLP |
100000THB | 690.63JLP |
500000THB | 3,453.17JLP |
1000000THB | 6,906.34JLP |
5000000THB | 34,531.7JLP |
10000000THB | 69,063.4JLP |
Bảng chuyển đổi số tiền JLP sang THB và THB sang JLP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JLP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang JLP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token phổ biến
Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token | 1 JLP |
---|---|
![]() | $4.4USD |
![]() | €3.94EUR |
![]() | ₹367.59INR |
![]() | Rp66,746.84IDR |
![]() | $5.97CAD |
![]() | £3.3GBP |
![]() | ฿145.12THB |
Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token | 1 JLP |
---|---|
![]() | ₽406.6RUB |
![]() | R$23.93BRL |
![]() | د.إ16.16AED |
![]() | ₺150.18TRY |
![]() | ¥31.03CNY |
![]() | ¥633.61JPY |
![]() | $34.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JLP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JLP = $4.4 USD, 1 JLP = €3.94 EUR, 1 JLP = ₹367.59 INR, 1 JLP = Rp66,746.84 IDR, 1 JLP = $5.97 CAD, 1 JLP = £3.3 GBP, 1 JLP = ฿145.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8791 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.005916 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.02324 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 15.17 |
![]() | 85.15 |
![]() | 55.94 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 23.76 |
![]() | 6,353.75 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token của bạn
Nhập số lượng JLP của bạn
Nhập số lượng JLP của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token (JLP)

MOBOX在GameFi领域的投资价值分析
MOBOX诞生于2021年4月,由一群来自加拿大、澳大利亚和中国的区块链技术专家和游戏开发者共同创立

什么是云算力?使用云算力服务时的注意事项
在不断发展的区块链和加密货币世界中,云算力

Aave V3:2025 年顶级 DeFi 借贷协议功能
探索 Aave V3 在 2025 年的变革性功能,包括增强的资本效率、跨链流动性和先进的风险管理。

LABUBU,探索近期加密市场中的热门迷因币
LABUBU最初是泡泡玛特旗下的一个潮玩IP,在全球范围内积累了大量粉丝

Hyperliquid代币:2025年交易者完整指南
探索Hyperliquid,这个在2025年主导Web3的变革性去中心化交易所。

如何领取 Shell 空投 2025:资格与分发指南
探索 Shell 空投 2025 的终极指南