KingdomXChuyển đổi KingdomX (KT) sang Turkish Lira (TRY)

KT/TRY: 1 KT ≈ ₺0.01645 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.01645. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng TRY là ₺173,849,775.47. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0003431, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng TRY là ₺2.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang TRY

0.01645-2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang TRY là ₺0.01645 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KT/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0004828
-2.2%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0004828, with a 24-hour trading change of -2.2%, KT/USDT Spot is $0.0004828 and -2.2%, and KT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi KT sang TRY

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1KT
0.01TRY
2KT
0.03TRY
3KT
0.04TRY
4KT
0.06TRY
5KT
0.08TRY
6KT
0.09TRY
7KT
0.11TRY
8KT
0.13TRY
9KT
0.14TRY
10KT
0.16TRY
10000KT
163.86TRY
50000KT
819.34TRY
100000KT
1,638.69TRY
500000KT
8,193.48TRY
1000000KT
16,386.96TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang KT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1TRY
61.02KT
2TRY
122.04KT
3TRY
183.07KT
4TRY
244.09KT
5TRY
305.12KT
6TRY
366.14KT
7TRY
427.16KT
8TRY
488.19KT
9TRY
549.21KT
10TRY
610.24KT
100TRY
6,102.41KT
500TRY
30,512.05KT
1000TRY
61,024.11KT
5000TRY
305,120.55KT
10000TRY
610,241.11KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang TRY và TRY sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.04 INR, 1 KT = Rp7.31 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6711
logo BTCBTC
0.0001433
logo ETHETH
0.006804
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.39
logo BNBBNB
0.02344
logo SOLSOL
0.09025
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
75.63
logo ADAADA
19.56
logo TRXTRX
57.29
logo STETHSTETH
0.006837
logo WBTCWBTC
0.0001434
logo SUISUI
3.74
logo SMARTSMART
12,804.92
logo LINKLINK
0.9415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KingdomX của bạn

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KingdomX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

了解这个独特项目如何吸引年轻投资者和艺术爱好者,开创Web3 meme新纪元。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

探索SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

探索CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目。从萌宠明星到旅行伙伴,这个创新的宠物代币正在revolutionizing社交媒体和旅游领域。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

探索TikTok上的梗,如何引发代币热潮。从@breachextract到全网狂欢,揭示年轻一代如何将网络流行文化转化为数字资产投资。深入分析这一加密货币新秀背后的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

Brazilian Miku,一个融合了巴西元素与日本虚拟偶像的独特创意,在短视频平台TikTok上掀起了一股热潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

这个由TikTok上备受欢迎的蹄兔Screaming Hyrax衍生而来的加密货币,展现了互联网文化与区块链技术的奇妙融合。AWAWA代币的诞生不仅反映了当代年轻人对新兴事物的热情,也揭示了加密货币市场的复杂性和潜在风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về KingdomX (KT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.