Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$24.05. Với nguồn cung lưu hành là 150,105,622.68 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng TWD là NT$115,315,410,477.86. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng TWD đã giảm NT$-0.4791, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng TWD là NT$958.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$22.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang TWD là NT$24.05 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7506 | -1.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7506 | -1.74% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.7506, with a 24-hour trading change of -1.85%, ME/USDT Spot is $0.7506 and -1.85%, and ME/USDT Perpetual is $0.7506 and -1.74%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ME sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 24.05TWD |
2ME | 48.1TWD |
3ME | 72.16TWD |
4ME | 96.21TWD |
5ME | 120.27TWD |
6ME | 144.32TWD |
7ME | 168.38TWD |
8ME | 192.43TWD |
9ME | 216.49TWD |
10ME | 240.54TWD |
100ME | 2,405.47TWD |
500ME | 12,027.36TWD |
1000ME | 24,054.72TWD |
5000ME | 120,273.61TWD |
10000ME | 240,547.22TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.04157ME |
2TWD | 0.08314ME |
3TWD | 0.1247ME |
4TWD | 0.1662ME |
5TWD | 0.2078ME |
6TWD | 0.2494ME |
7TWD | 0.291ME |
8TWD | 0.3325ME |
9TWD | 0.3741ME |
10TWD | 0.4157ME |
10000TWD | 415.71ME |
50000TWD | 2,078.59ME |
100000TWD | 4,157.18ME |
500000TWD | 20,785.93ME |
1000000TWD | 41,571.87ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang TWD và TWD sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.75USD |
![]() | €0.67EUR |
![]() | ₹62.92INR |
![]() | Rp11,425.84IDR |
![]() | $1.02CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.84THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽69.6RUB |
![]() | R$4.1BRL |
![]() | د.إ2.77AED |
![]() | ₺25.71TRY |
![]() | ¥5.31CNY |
![]() | ¥108.46JPY |
![]() | $5.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.75 USD, 1 ME = €0.67 EUR, 1 ME = ₹62.92 INR, 1 ME = Rp11,425.84 IDR, 1 ME = $1.02 CAD, 1 ME = £0.57 GBP, 1 ME = ฿24.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9311 |
![]() | 0.0001493 |
![]() | 0.0062 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.21 |
![]() | 0.02428 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 15.66 |
![]() | 4,496.9 |
![]() | 57.07 |
![]() | 91.53 |
![]() | 0.006211 |
![]() | 25.95 |
![]() | 0.00015 |
![]() | 0.4319 |
![]() | 0.03142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

Desfragmentación de la Encriptación: Optimiza tu Portafolio Web3 en 2025
Explorando el futuro de Web3 en 2025 y la desfragmentación de la encriptación.

HOUSE Token: Una moneda meme en auge en la Cadena de bloques Solana, provocando una ola de protestas inmobiliarias.
HOUSE Token (Housecoin) es una moneda meme basada en la Cadena de bloques de Solana.

Las Mejores Opciones de Minería y Inversión en Cripto para 2025
Descubre los mejores activos cripto para el hogar de 2025 y maximiza tus ganancias con nuestra guía completa.

Maximiza la eficiencia con la mejor máquina de minería de monedas en PC en Cripto
A medida que el mercado cripto entra en una nueva fase de crecimiento en 2025, la minería sigue siendo una estrategia clave para ganar activos digitales.

Precio de ADA en 2025: Tendencias, Pronósticos y Perspectivas del Mercado
Explora las tendencias de precios de ADA y las previsiones de expertos para 2025 en un paisaje de mercado cripto cambiante.

Mejor Cripto 2025: Principales Selecciones, Tendencias y Pronósticos
Las principales criptos a seguir en 2025 con tendencias, selecciones y pronósticos de precios para inversores.