Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.79. Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng UAH là ₴9,704,013,417.31. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng UAH đã giảm ₴-0.06604, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng UAH là ₴19.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang UAH là ₴1.79 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04384 | -2.97% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.04384, with a 24-hour trading change of -2.97%, MAX/USDT Spot is $0.04384 and -2.97%, and MAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi MAX sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 1.79UAH |
2MAX | 3.59UAH |
3MAX | 5.39UAH |
4MAX | 7.19UAH |
5MAX | 8.99UAH |
6MAX | 10.79UAH |
7MAX | 12.58UAH |
8MAX | 14.38UAH |
9MAX | 16.18UAH |
10MAX | 17.98UAH |
100MAX | 179.83UAH |
500MAX | 899.19UAH |
1000MAX | 1,798.38UAH |
5000MAX | 8,991.9UAH |
10000MAX | 17,983.81UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.556MAX |
2UAH | 1.11MAX |
3UAH | 1.66MAX |
4UAH | 2.22MAX |
5UAH | 2.78MAX |
6UAH | 3.33MAX |
7UAH | 3.89MAX |
8UAH | 4.44MAX |
9UAH | 5MAX |
10UAH | 5.56MAX |
1000UAH | 556.05MAX |
5000UAH | 2,780.27MAX |
10000UAH | 5,560.55MAX |
50000UAH | 27,802.77MAX |
100000UAH | 55,605.55MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang UAH và UAH sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.63INR |
![]() | Rp659.88IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽4.02RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.26JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.04 USD, 1 MAX = €0.04 EUR, 1 MAX = ₹3.63 INR, 1 MAX = Rp659.88 IDR, 1 MAX = $0.06 CAD, 1 MAX = £0.03 GBP, 1 MAX = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6904 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.004578 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.55 |
![]() | 0.01852 |
![]() | 0.07923 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.77 |
![]() | 44.64 |
![]() | 0.004561 |
![]() | 18.33 |
![]() | 5,594.76 |
![]() | 0.2925 |
![]() | 0.0001137 |
![]() | 3.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Matr1x của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール
この記事では、Agents.landプラットフォーム上のSolana AIエージェント資産のトークン化ツールとしてのMAXSOLトークンの革命的な役割について掘り下げます。

MAX: 新しい形式のWeb3 AI技術アプリケーション
Web3とAIの交差点で、Solana上のAIエージェントが革命を引き起こしています。この革新的なプロジェクトは、ビットコインの生態系に新しい活力を注入するだけでなく、
SEC は、イーサリアム EMAX を支持したとして、キム カーダシアンに対して起訴しました
Kardashian will pay $1.26 million to clear charges for violating the anti-touting law.