Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002432. Với nguồn cung lưu hành là 2,378,194,230.39 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng EUR là €518,379.93. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng EUR đã giảm €-0.000005534, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng EUR là €0.00805, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang EUR là €0.0002432 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.008601 | 0.63% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.008601, with a 24-hour trading change of 0.63%, MINT/USDT Spot is $0.008601 and 0.63%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang Euro
Bảng chuyển đổi MINT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0EUR |
2MINT | 0EUR |
3MINT | 0EUR |
4MINT | 0EUR |
5MINT | 0EUR |
6MINT | 0EUR |
7MINT | 0EUR |
8MINT | 0EUR |
9MINT | 0EUR |
10MINT | 0EUR |
1000000MINT | 243.29EUR |
5000000MINT | 1,216.49EUR |
10000000MINT | 2,432.99EUR |
50000000MINT | 12,164.97EUR |
100000000MINT | 24,329.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 4,110.15MINT |
2EUR | 8,220.31MINT |
3EUR | 12,330.47MINT |
4EUR | 16,440.63MINT |
5EUR | 20,550.79MINT |
6EUR | 24,660.95MINT |
7EUR | 28,771.11MINT |
8EUR | 32,881.27MINT |
9EUR | 36,991.43MINT |
10EUR | 41,101.59MINT |
100EUR | 411,015.94MINT |
500EUR | 2,055,079.72MINT |
1000EUR | 4,110,159.45MINT |
5000EUR | 20,550,797.29MINT |
10000EUR | 41,101,594.58MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang EUR và EUR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MINT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR, 1 MINT = Rp4.12 IDR, 1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.6 |
![]() | 0.005106 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 557.98 |
![]() | 244.99 |
![]() | 0.8459 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,930.57 |
![]() | 1,934.34 |
![]() | 810.83 |
![]() | 0.2077 |
![]() | 0.005091 |
![]() | 13.5 |
![]() | 404,594.75 |
![]() | 164.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

Токен MINT: Сеть Ethereum Layer2 создает платформу для выпуска и торговли NFT-активами
Токен MINT - революционный двигатель экосистемы NFT на сети Ethereum Layer2.

Токен MINTCLUB: Платформа без кода для создания токенов с кривой склейки и NFT
Статья подробно описывает основные технические преимущества MINTCLUB, стратегию поддержки мульти-цепи и упрощенный процесс создания NFT.

Токен MINT: Платформа для майнинга и торговли NFT на уровне 2 Ethereum
Изучите токен MINT: решение на уровне 2 Ethereum на основе технологии OP Stack.

Ежедневные новости | Alameda Once Minted 39,55 миллиардов USDT, финансирование крипто-венчурного проекта упало на 63% в

gateLive AMA Резюме-Mintlayer

Gate.io AMA с Minted-List и торгуйте своими NFT и получайте награды в токенах MTD
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с директором по бренду и деловому партнерству Minted Мэттом Ваном в сообществе Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Mint Blockchain là gì?

Infinite Mint Attack là gì?

Tiền mặt Mint là gì?

Mint Club là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MINT
