nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Japanese Yen (JPY)

NALS/JPY: 1 NALS ≈ ¥2.04 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.04. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng JPY là ¥6,179,266,536.76. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1379, biểu thị mức giảm -6.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng JPY là ¥160.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang JPY

¥2.04-6.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang JPY là ¥2.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.01418
-6.34%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.01418, with a 24-hour trading change of -6.34%, NALS/USDT Spot is $0.01418 and -6.34%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NALS sang JPY

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NALS
2.04JPY
2NALS
4.08JPY
3NALS
6.13JPY
4NALS
8.17JPY
5NALS
10.21JPY
6NALS
12.26JPY
7NALS
14.3JPY
8NALS
16.34JPY
9NALS
18.39JPY
10NALS
20.43JPY
100NALS
204.33JPY
500NALS
1,021.69JPY
1000NALS
2,043.38JPY
5000NALS
10,216.92JPY
10000NALS
20,433.84JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NALS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1JPY
0.4893NALS
2JPY
0.9787NALS
3JPY
1.46NALS
4JPY
1.95NALS
5JPY
2.44NALS
6JPY
2.93NALS
7JPY
3.42NALS
8JPY
3.91NALS
9JPY
4.4NALS
10JPY
4.89NALS
1000JPY
489.38NALS
5000JPY
2,446.92NALS
10000JPY
4,893.84NALS
50000JPY
24,469.21NALS
100000JPY
48,938.42NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang JPY và JPY sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹1.18 INR, 1 NALS = Rp215.11 IDR, 1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2223
logo BTCBTC
0.00003307
logo ETHETH
0.001371
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.005332
logo SOLSOL
0.02351
logo USDCUSDC
3.47
logo TRXTRX
12.65
logo DOGEDOGE
20.28
logo STETHSTETH
0.001375
logo ADAADA
5.64
logo SMARTSMART
1,772.42
logo WBTCWBTC
0.00003308
logo HYPEHYPE
0.08655
logo SUISUI
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币,它与基于以太坊的代币有什么不同,为什么会受到 degens 和空投猎人的如此关注呢?现在就让我们和大门(大门)一起来探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

近期,NFT 市场并不景气,大多数链上 NFT 价值接近归零,但此时 Ordinals NFT“创世猫”以惊人的成交价脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

铭文再次掀起“骗局之争”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

本周内加密货币市场行情延续震荡走势,大部分主流加密货币项目价格以小幅涨跌为主,同上周涨跌趋势相类似,在不同币种的价格表现不一,二级币种市场仍然是目前主要的市场热点。当下市场总资金量为1.41万亿美元,相较上周同时段下跌4百亿美元左右。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.