Netswap Thị trường hôm nay
Netswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NETT chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £2.33. Với nguồn cung lưu hành là 10,999,414.45 NETT, tổng vốn hóa thị trường của NETT tính bằng EGP là £1,244,617,779.99. Trong 24h qua, giá của NETT tính bằng EGP đã giảm £-0.01785, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETT tính bằng EGP là £169.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETT sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETT sang EGP là £2.33 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NETT/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETT/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Netswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04813 | -0.74% |
The real-time trading price of NETT/USDT Spot is $0.04813, with a 24-hour trading change of -0.74%, NETT/USDT Spot is $0.04813 and -0.74%, and NETT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Netswap sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi NETT sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NETT | 2.33EGP |
2NETT | 4.66EGP |
3NETT | 6.99EGP |
4NETT | 9.32EGP |
5NETT | 11.65EGP |
6NETT | 13.98EGP |
7NETT | 16.31EGP |
8NETT | 18.64EGP |
9NETT | 20.97EGP |
10NETT | 23.31EGP |
100NETT | 233.1EGP |
500NETT | 1,165.5EGP |
1000NETT | 2,331.01EGP |
5000NETT | 11,655.05EGP |
10000NETT | 23,310.1EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang NETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.4289NETT |
2EGP | 0.8579NETT |
3EGP | 1.28NETT |
4EGP | 1.71NETT |
5EGP | 2.14NETT |
6EGP | 2.57NETT |
7EGP | 3NETT |
8EGP | 3.43NETT |
9EGP | 3.86NETT |
10EGP | 4.28NETT |
1000EGP | 428.99NETT |
5000EGP | 2,144.99NETT |
10000EGP | 4,289.98NETT |
50000EGP | 21,449.92NETT |
100000EGP | 42,899.84NETT |
Bảng chuyển đổi số tiền NETT sang EGP và EGP sang NETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NETT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang NETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Netswap phổ biến
Netswap | 1 NETT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.01INR |
![]() | Rp728.45IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.58THB |
Netswap | 1 NETT |
---|---|
![]() | ₽4.44RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.64TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.91JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETT = $0.05 USD, 1 NETT = €0.04 EUR, 1 NETT = ₹4.01 INR, 1 NETT = Rp728.45 IDR, 1 NETT = $0.07 CAD, 1 NETT = £0.04 GBP, 1 NETT = ฿1.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
BCH chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6146 |
![]() | 0.00009877 |
![]() | 0.004096 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.79 |
![]() | 0.01605 |
![]() | 0.07132 |
![]() | 10.3 |
![]() | 2,857.6 |
![]() | 37.55 |
![]() | 61.49 |
![]() | 0.004097 |
![]() | 17.41 |
![]() | 0.00009841 |
![]() | 0.2888 |
![]() | 0.02094 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Netswap của bạn
Nhập số lượng NETT của bạn
Nhập số lượng NETT của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netswap hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netswap sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Netswap sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netswap sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netswap sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Netswap sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Netswap (NETT)

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

WAGMI Trong Web3 Có Nghĩa Là Gì?
WAGMI, Chúng ta sẽ đều thành công, chúng ta sẽ thành công.

Giao dịch ký quỹ: Khai thác tiềm năng đầu tư của thị trường tài sản tiền điện tử
Giao dịch ký quỹ thành công đòi hỏi phải có quản lý rủi ro nghiêm ngặt và các chiến lược khôn ngoan.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Giao dịch lưới: Một chiến lược lợi nhuận thông minh trong thị trường Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động liên quan đến việc đặt nhiều lệnh mua và bán trong một khoảng giá xác định.

Gợi ý lợi nhuận lưới: Hướng dẫn thực tiễn để nâng cao lợi nhuận giao dịch Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động hiệu quả trên thị trường Tài sản tiền điện tử.