NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang Euro (EUR)

NIL/EUR: 1 NIL ≈ €0.4498 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4498. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €78,646,219.34. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €-0.0259, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang EUR

0.4498-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.4498 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.5002
-5.19%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5007
-4.59%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.5002, with a 24-hour trading change of -5.19%, NIL/USDT Spot is $0.5002 and -5.19%, and NIL/USDT Perpetual is $0.5007 and -4.59%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro

Bảng chuyển đổi NIL sang EUR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIL
0.44EUR
2NIL
0.89EUR
3NIL
1.34EUR
4NIL
1.79EUR
5NIL
2.24EUR
6NIL
2.69EUR
7NIL
3.14EUR
8NIL
3.59EUR
9NIL
4.04EUR
10NIL
4.49EUR
1000NIL
449.83EUR
5000NIL
2,249.15EUR
10000NIL
4,498.31EUR
50000NIL
22,491.56EUR
100000NIL
44,983.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1EUR
2.22NIL
2EUR
4.44NIL
3EUR
6.66NIL
4EUR
8.89NIL
5EUR
11.11NIL
6EUR
13.33NIL
7EUR
15.56NIL
8EUR
17.78NIL
9EUR
20NIL
10EUR
22.23NIL
100EUR
222.3NIL
500EUR
1,111.52NIL
1000EUR
2,223.05NIL
5000EUR
11,115.27NIL
10000EUR
22,230.55NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang EUR và EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.5 USD, 1 NIL = €0.45 EUR, 1 NIL = ₹41.95 INR, 1 NIL = Rp7,616.72 IDR, 1 NIL = $0.68 CAD, 1 NIL = £0.38 GBP, 1 NIL = ฿16.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.8
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
247.16
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,589.9
logo ADAADA
770.85
logo TRXTRX
2,026.49
logo STETHSTETH
0.2113
logo WBTCWBTC
0.005287
logo SUISUI
157.31
logo HYPEHYPE
17.49
logo LINKLINK
36.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.