Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.0752. Với nguồn cung lưu hành là 13,050,063,774.56 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng RUB là ₽90,689,298,149.1. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.001763, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng RUB là ₽0.5843, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang RUB là ₽0.0752 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008141 | -2.26% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008141, with a 24-hour trading change of -2.26%, NIM/USDT Spot is $0.0008141 and -2.26%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi NIM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.07RUB |
2NIM | 0.15RUB |
3NIM | 0.22RUB |
4NIM | 0.3RUB |
5NIM | 0.37RUB |
6NIM | 0.45RUB |
7NIM | 0.52RUB |
8NIM | 0.6RUB |
9NIM | 0.67RUB |
10NIM | 0.75RUB |
10000NIM | 752.02RUB |
50000NIM | 3,760.11RUB |
100000NIM | 7,520.22RUB |
500000NIM | 37,601.1RUB |
1000000NIM | 75,202.2RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 13.29NIM |
2RUB | 26.59NIM |
3RUB | 39.89NIM |
4RUB | 53.18NIM |
5RUB | 66.48NIM |
6RUB | 79.78NIM |
7RUB | 93.08NIM |
8RUB | 106.37NIM |
9RUB | 119.67NIM |
10RUB | 132.97NIM |
100RUB | 1,329.74NIM |
500RUB | 6,648.74NIM |
1000RUB | 13,297.48NIM |
5000RUB | 66,487.41NIM |
10000RUB | 132,974.83NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang RUB và RUB sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.35 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2484 |
![]() | 0.00005573 |
![]() | 0.002931 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.009019 |
![]() | 0.03652 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.87 |
![]() | 7.78 |
![]() | 21.89 |
![]() | 0.002931 |
![]() | 0.00005587 |
![]() | 4,142.99 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.3679 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Peanut the Squirrel Coin: A New Meme Cryptocurrency for Animal Token Enthusiasts
Discover Peanut the Squirrel Coin (PNUT), the latest meme token taking the crypto world by storm.

NEZHA Token: From Chinese Animation to Cryptocurrency
Explore the NEZHA token, inspired by the hit Chinese animation franchise.
QW5pbWVjb2luOiBBTklNRSBUb2tlbiBEYcSfxLF0xLFtxLEgdmUgQW5pbWUgRW5kw7xzdHJpc2luaW4gRGlqaXRhbCBFa29ub21payBEZXZyaW1p
QW5pbWVjb2luLCBBTklNRSB0b2tlbiBhcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhIGFuaW1lIGVuZMO8c3RyaXNpbmRlIGRpaml0YWwgZWtvbm9taWsgZGV2cmltaW4gbGlkZXJpIG9sYXJhaywga8O8cmVzZWwgaGF5cmFubGFyxLEgdHV0a3VsYXLEsW7EsSBiaXIgZGXEn2VyZSBkw7Zuw7zFn3TDvHJtZXllIHZlIG9ubGFyxLEgYW5hIGthcmFrdGVybGVyIGhhbGluZSBnZXRpcm1leWUgb2xhbmFrIHRhbsSxeW9yLg==
QU5JTUUgVG9rZW46IEFuaW1lIEVuZMO8c3RyaXNpbmluIERpaml0YWwgRWtvbm9taSBEZXZyaW1p
QU5JTUUgamV0b25sYXLEsSwgYW5pbWFzeW9uIGVuZMO8c3RyaXNpbmluIGRpaml0YWwgZGV2cmltaW5lIMO2bmPDvGzDvGsgZWRpeW9yIHZlIHRvcGx1bHVrIG9kYWtsxLEgeWFyYXTEsWPEsSBiaXIgYcSfIG9sdcWfdHVydXlvci4gT25sYXIsIGpldG9uIGVrb25vbWlzaSB2ZSBoYXlyYW4ga2F0xLFsxLFtxLFuxLFuIHllbmkgbW9kZWxsZXJpbmkga2XFn2ZlZGl5b3IgdmUgeWFyYXTEsWPEsWxhciBhcmFzxLFuZGFraSBpbGnFn2tpeWkgeWVuaWRlbiDFn2VraWxsZW5kaXJpeW9yLg==
T1ZPIFRva2VuOiBBbmltZSwgS3JpcHRvIMSwbm92YXN5b251eWxhIEJ1bHXFn3V5b3I=
QnUgbWFrYWxlLCBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWluaSBhbmltZSBrw7xsdMO8csO8IGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4geWVuaWxpa8OnaSBiaXIgZ2lyacWfaW0gb2xhbiBPVk8gdG9rZW4gcHJvamVzaW5lIGRlcmlubGVtZXNpbmUgaW5peW9yLg==

Daily News | ONDO Will Unlock Over $2 Billion Worth of Tokens This Week, and Azuki Holders will Receive ANIME Token Airdrops
ANIME announced token economics; ONDO will unlock over $2 billion worth of tokens this week; AI Agent sector continued to plummet
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
