ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.6964. Với nguồn cung lưu hành là 0 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng GBP đã giảm £-0.000000000766, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng GBP là £1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6119.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONEZ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang GBP là £0.6964 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONEZ/-- Spot is $ and 0%, and ONEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang British Pound
Bảng chuyển đổi ONEZ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 0.69GBP |
2ONEZ | 1.39GBP |
3ONEZ | 2.08GBP |
4ONEZ | 2.78GBP |
5ONEZ | 3.48GBP |
6ONEZ | 4.17GBP |
7ONEZ | 4.87GBP |
8ONEZ | 5.57GBP |
9ONEZ | 6.26GBP |
10ONEZ | 6.96GBP |
1000ONEZ | 696.44GBP |
5000ONEZ | 3,482.23GBP |
10000ONEZ | 6,964.46GBP |
50000ONEZ | 34,822.33GBP |
100000ONEZ | 69,644.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.43ONEZ |
2GBP | 2.87ONEZ |
3GBP | 4.3ONEZ |
4GBP | 5.74ONEZ |
5GBP | 7.17ONEZ |
6GBP | 8.61ONEZ |
7GBP | 10.05ONEZ |
8GBP | 11.48ONEZ |
9GBP | 12.92ONEZ |
10GBP | 14.35ONEZ |
100GBP | 143.58ONEZ |
500GBP | 717.93ONEZ |
1000GBP | 1,435.86ONEZ |
5000GBP | 7,179.3ONEZ |
10000GBP | 14,358.6ONEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền ONEZ sang GBP và GBP sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONEZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ONEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.93USD |
![]() | €0.83EUR |
![]() | ₹77.47INR |
![]() | Rp14,067.79IDR |
![]() | $1.26CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.59THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽85.7RUB |
![]() | R$5.04BRL |
![]() | د.إ3.41AED |
![]() | ₺31.65TRY |
![]() | ¥6.54CNY |
![]() | ¥133.54JPY |
![]() | $7.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONEZ = $0.93 USD, 1 ONEZ = €0.83 EUR, 1 ONEZ = ₹77.47 INR, 1 ONEZ = Rp14,067.79 IDR, 1 ONEZ = $1.26 CAD, 1 ONEZ = £0.7 GBP, 1 ONEZ = ฿30.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.82 |
![]() | 0.006338 |
![]() | 0.2632 |
![]() | 665.47 |
![]() | 306.81 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.56 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,759.33 |
![]() | 2,471.43 |
![]() | 1,046.82 |
![]() | 0.2629 |
![]() | 277,303.91 |
![]() | 16.06 |
![]() | 0.006344 |
![]() | 220.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Analyse de la valeur d'investissement de MOBOX dans le secteur GameFi
MOBOX a été fondé en avril 2021 par un groupe dexperts en technologie blockchain et de développeurs de jeux provenant du Canada, dAustralie et de Chine.

Qu'est-ce que la Ferme de minage ? Remarques lors de l'utilisation des services de ferme de minage.
Dans le monde en constante évolution de la blockchain et de la cryptomonnaie, la ferme de minage

Aave V3 : Caractéristiques principales du protocole de prêt DeFi en 2025
Découvrez les fonctionnalités transformantes dAave V3 en 2025, y compris une efficacité du capital améliorée, une liquidité inter-chaînes et une gestion des risques avancée.

LABUBU, explorant les jetons mèmes populaires dans le récent marché des cryptomonnaies.
LABUBU était à lorigine une IP de jouet tendance sous Pop Mart, et elle a accumulé un grand nombre de fans à léchelle mondiale.

Jeton Hyperliquid : Un guide complet pour les traders en 2025
Découvrez Hyperliquid, léchange décentralisé transformateur qui dominera le Web3 en 2025.

Comment réclamer l'Airdrop Shell 2025 : Guide d'éligibilité et de distribution
Le Guide Ultime pour Explorer lAirdrop Shell 2025