Ontology Thị trường hôm nay
Ontology đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.58. Với nguồn cung lưu hành là 913,697,857 ONT, tổng vốn hóa thị trường của ONT tính bằng INR là ₹807,966,056,837.31. Trong 24h qua, giá của ONT tính bằng INR đã giảm ₹-0.8509, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONT tính bằng INR là ₹912.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONT sang INR là ₹10.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ontology
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1267 | -7.65% | |
![]() Giao ngay | $0.1269 | -7.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1266 | -6.88% |
The real-time trading price of ONT/USDT Spot is $0.1267, with a 24-hour trading change of -7.65%, ONT/USDT Spot is $0.1267 and -7.65%, and ONT/USDT Perpetual is $0.1266 and -6.88%.
Bảng chuyển đổi Ontology sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONT | 10.39INR |
2ONT | 20.78INR |
3ONT | 31.17INR |
4ONT | 41.57INR |
5ONT | 51.96INR |
6ONT | 62.35INR |
7ONT | 72.74INR |
8ONT | 83.14INR |
9ONT | 93.53INR |
10ONT | 103.92INR |
100ONT | 1,039.26INR |
500ONT | 5,196.33INR |
1000ONT | 10,392.67INR |
5000ONT | 51,963.37INR |
10000ONT | 103,926.74INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.09622ONT |
2INR | 0.1924ONT |
3INR | 0.2886ONT |
4INR | 0.3848ONT |
5INR | 0.4811ONT |
6INR | 0.5773ONT |
7INR | 0.6735ONT |
8INR | 0.7697ONT |
9INR | 0.8659ONT |
10INR | 0.9622ONT |
10000INR | 962.21ONT |
50000INR | 4,811.08ONT |
100000INR | 9,622.16ONT |
500000INR | 48,110.81ONT |
1000000INR | 96,221.62ONT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONT sang INR và INR sang ONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ontology phổ biến
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.58INR |
![]() | Rp1,922.01IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.18THB |
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | ₽11.71RUB |
![]() | R$0.69BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.32TRY |
![]() | ¥0.89CNY |
![]() | ¥18.25JPY |
![]() | $0.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONT = $0.13 USD, 1 ONT = €0.11 EUR, 1 ONT = ₹10.58 INR, 1 ONT = Rp1,922.01 IDR, 1 ONT = $0.17 CAD, 1 ONT = £0.1 GBP, 1 ONT = ฿4.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3517 |
![]() | 0.00005725 |
![]() | 0.002365 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009179 |
![]() | 0.04122 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.27 |
![]() | 22.15 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 9.49 |
![]() | 2,497.28 |
![]() | 0.0000567 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ontology của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ontology hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ontology.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ontology sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ontology sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ontology sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ontology (ONT)

DARAM AI : Une percée innovante dans le domaine des Smart Contracts
Larchitecture technique de DARAM AI est basée sur la technologie blockchain, garantissant un traitement rapide des transactions et des frais faibles.

Pourquoi l'or monte-t-il alors que le Bitcoin ne suit pas ?
Le prix international de lor a grimpé à un niveau historique de 3430 USD/oz, avec une augmentation annuelle de plus de 30 %.

Protocole de paiement Ripple : redéfinir l'avenir des paiements transfrontaliers
Les principaux avantages du protocole de paiement Ripple résident dans sa rapidité, son coût-efficacité et sa scalabilité.

Qui est James Wynn ? Des bidonvilles à un contrat de 1,2 milliard de dollars – Un pari fou
La stratégie de trading de James Wynns combine une intuition de marché précise avec une prise de risque extrême.

Circle court vers l'IPO - USDC peut-il contester le trône de Tether ?
Le deuxième émetteur de stablecoins au monde, Circle, a officiellement entrepris le chemin de linscription à la Bourse de New York.

Comment XPLA fait évoluer les jeux et le contenu numérique via zkXPLA sur Ethereum – avec l'aide de Caldera
À mesure que le Web3 mûrit, les jeux blockchain et le contenu numérique deviennent plus immersifs, évolutifs et interopérables.