Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay
Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫372.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng VND đã giảm ₫-1.38, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng VND là ₫28,300.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫135.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang VND là ₫372.42 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Meta Technologies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OMT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMT | 372.42VND |
2OMT | 744.84VND |
3OMT | 1,117.26VND |
4OMT | 1,489.68VND |
5OMT | 1,862.1VND |
6OMT | 2,234.52VND |
7OMT | 2,606.94VND |
8OMT | 2,979.36VND |
9OMT | 3,351.78VND |
10OMT | 3,724.2VND |
100OMT | 37,242.09VND |
500OMT | 186,210.46VND |
1000OMT | 372,420.92VND |
5000OMT | 1,862,104.62VND |
10000OMT | 3,724,209.25VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002685OMT |
2VND | 0.00537OMT |
3VND | 0.008055OMT |
4VND | 0.01074OMT |
5VND | 0.01342OMT |
6VND | 0.01611OMT |
7VND | 0.01879OMT |
8VND | 0.02148OMT |
9VND | 0.02416OMT |
10VND | 0.02685OMT |
100000VND | 268.51OMT |
500000VND | 1,342.56OMT |
1000000VND | 2,685.13OMT |
5000000VND | 13,425.66OMT |
10000000VND | 26,851.33OMT |
Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang VND và VND sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp229.57IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | ₽1.4RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.18JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.26 INR, 1 OMT = Rp229.57 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009335 |
![]() | 0.0000001956 |
![]() | 0.000007867 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008406 |
![]() | 0.00003134 |
![]() | 0.0001191 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08994 |
![]() | 0.02647 |
![]() | 0.07427 |
![]() | 0.000007851 |
![]() | 0.0000001955 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.0008768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oracle Meta Technologies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

¿Qué es el Protocolo Virtuals?
El Protocolo Virtuals se ha convertido rápidamente en una infraestructura importante en el campo de las criptomonedas y en la pista del metaverso.

Predicción de precio de Solayer (LAYER) 2025
Se espera que el token LAYER logre un crecimiento significativo en 2025.

¿Cómo es la tendencia de precios de la moneda COOK?
Cookie DAO es un proyecto de infraestructura relacionado con la pista de AI Agent y la agregación de datos.

Explorador de Solana: Profundización en los datos de la Cadena de bloques Solana
El Explorador de Solana se ha convertido en una herramienta esencial para que los usuarios exploren el ecosistema de Solana

VOXEL: La innovación de combinar cifrado y juegos de cadena de bloques
VOXEL es un proyecto de juego de cadena de bloques desarrollado por AlwaysGeeky Games

NKN: Cadena de bloques impulsada por una red descentralizada del futuro
NKN es un protocolo de red peer-to-peer descentralizado diseñado para abordar la neutralidad, privacidad y problemas de eficiencia de Internet.