Outlanders Thị trường hôm nay
Outlanders đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Outlanders chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1999. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,000,000 LAND, tổng vốn hóa thị trường của Outlanders tính bằng JPY là ¥1,842,594,698.53. Trong 24h qua, giá của Outlanders tính bằng JPY đã tăng ¥0.002905, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Outlanders tính bằng JPY là ¥2.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAND sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAND sang JPY là ¥0.1999 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAND/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAND/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Outlanders
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001417 | 3.81% |
The real-time trading price of LAND/USDT Spot is $0.001417, with a 24-hour trading change of 3.81%, LAND/USDT Spot is $0.001417 and 3.81%, and LAND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Outlanders sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAND sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAND | 0.2JPY |
2LAND | 0.4JPY |
3LAND | 0.61JPY |
4LAND | 0.81JPY |
5LAND | 1.02JPY |
6LAND | 1.22JPY |
7LAND | 1.43JPY |
8LAND | 1.63JPY |
9LAND | 1.84JPY |
10LAND | 2.04JPY |
1000LAND | 204.45JPY |
5000LAND | 1,022.26JPY |
10000LAND | 2,044.53JPY |
50000LAND | 10,222.68JPY |
100000LAND | 20,445.36JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.89LAND |
2JPY | 9.78LAND |
3JPY | 14.67LAND |
4JPY | 19.56LAND |
5JPY | 24.45LAND |
6JPY | 29.34LAND |
7JPY | 34.23LAND |
8JPY | 39.12LAND |
9JPY | 44.01LAND |
10JPY | 48.91LAND |
100JPY | 489.1LAND |
500JPY | 2,445.54LAND |
1000JPY | 4,891.08LAND |
5000JPY | 24,455.42LAND |
10000JPY | 48,910.84LAND |
Bảng chuyển đổi số tiền LAND sang JPY và JPY sang LAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAND sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang LAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Outlanders phổ biến
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Outlanders | 1 LAND |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAND = $0 USD, 1 LAND = €0 EUR, 1 LAND = ₹0.12 INR, 1 LAND = Rp21.06 IDR, 1 LAND = $0 CAD, 1 LAND = £0 GBP, 1 LAND = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2096 |
![]() | 0.00003413 |
![]() | 0.001513 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.02602 |
![]() | 3.47 |
![]() | 546.32 |
![]() | 12.76 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.001519 |
![]() | 6.25 |
![]() | 0.00003413 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 0.00742 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Outlanders của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Nhập số lượng LAND của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Outlanders hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Outlanders.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Outlanders sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Outlanders sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Outlanders sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Outlanders sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Outlanders (LAND)

Gate Alpha Primer Lanzamiento de SPK: Revelando Spark Protocol por el equipo de MakerDAO
Ayer, Gate Alpha anunció el lanzamiento global de SPK (el token nativo de Spark Protocol).

Gate Billeteras BountyDrop: Revelando una Nueva Era de Airdrops y Tareas en Web3
Revelando una Nueva Era de Airdrops y Tareas de Web3

Actualización importante de Gate Wallet: ¿Cómo está BountyDrop remodelando el ecosistema de Airdrop y tareas?
BountyDrop integra la original "Task Square" y la entrada de "Airdrop" de Gate Billetera en una plataforma unificada.

¿Qué son las altcoins? Revelando el mundo de las criptomonedas convencionales más allá de Bitcoin
Bitcoin ha abierto la puerta al mundo de los Cripto Activos, mientras que los alts están construyendo rascacielos y autopistas dentro de él.

¿Cuál es la fecha de lanzamiento de Bitcoin? Revelando el punto de partida de la era de las Criptomonedas
Lanzado el 3 de enero de 2009, Bitcoin ha transformado de un experimento geek en un activo financiero global.

El auge del Staking líquido: remodelando DeFi e ingresos pasivos
A medida que el panorama criptográfico madura, el staking líquido se está convirtiendo en una fuerza transformadora