Refereum Thị trường hôm nay
Refereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RFR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.3995. Với nguồn cung lưu hành là 4,877,586,400.84 RFR, tổng vốn hóa thị trường của RFR tính bằng IDR là Rp29,564,924,222,426.13. Trong 24h qua, giá của RFR tính bằng IDR đã giảm Rp-0.02276, biểu thị mức giảm -5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFR tính bằng IDR là Rp773.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFR sang IDR là Rp0.3995 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Refereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002633 | -5.32% |
The real-time trading price of RFR/USDT Spot is $0.00002633, with a 24-hour trading change of -5.32%, RFR/USDT Spot is $0.00002633 and -5.32%, and RFR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Refereum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi RFR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RFR | 0.39IDR |
2RFR | 0.79IDR |
3RFR | 1.19IDR |
4RFR | 1.59IDR |
5RFR | 1.99IDR |
6RFR | 2.39IDR |
7RFR | 2.79IDR |
8RFR | 3.19IDR |
9RFR | 3.59IDR |
10RFR | 3.99IDR |
1000RFR | 399.87IDR |
5000RFR | 1,999.37IDR |
10000RFR | 3,998.74IDR |
50000RFR | 19,993.71IDR |
100000RFR | 39,987.42IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang RFR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.5RFR |
2IDR | 5RFR |
3IDR | 7.5RFR |
4IDR | 10RFR |
5IDR | 12.5RFR |
6IDR | 15RFR |
7IDR | 17.5RFR |
8IDR | 20RFR |
9IDR | 22.5RFR |
10IDR | 25RFR |
100IDR | 250.07RFR |
500IDR | 1,250.39RFR |
1000IDR | 2,500.78RFR |
5000IDR | 12,503.93RFR |
10000IDR | 25,007.86RFR |
Bảng chuyển đổi số tiền RFR sang IDR và IDR sang RFR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RFR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang RFR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Refereum phổ biến
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFR = $0 USD, 1 RFR = €0 EUR, 1 RFR = ₹0 INR, 1 RFR = Rp0.4 IDR, 1 RFR = $0 CAD, 1 RFR = £0 GBP, 1 RFR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002011 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.00001366 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 0.0002398 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 9.29 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.00001382 |
![]() | 0.0576 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.0009783 |
![]() | 0.000069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Refereum của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refereum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refereum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Refereum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Refereum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Refereum (RFR)

Tin tức SOL ETF: Niêm yết vào tháng 7 đang đến gần, Tính năng Staking nổi lên như một biến số quan trọng
Ngành công nghiệp thường mong đợi rằng ngày ra mắt của ETF SOL có thể được đẩy lên đáng kể vào tháng 7 năm 2025, thay vì tháng 10 như đã dự kiến ban đầu.

Tại sao Tiền điện tử lại tăng hôm nay? Nhiều yếu tố lạc quan thúc đẩy Bật lại thị trường
Làn sóng tăng trưởng này do chính sách, vốn và công nghệ thúc đẩy đang định hình lại logic phân bổ toàn cầu của các quỹ hướng tới tài sản kỹ thuật số.

Cuộc Tăng Giá Mã Hóa Năm 2025: Chiến Lược Đầu Tư Web3 Hiện Tại
Thảo luận sâu về đợt tăng giá trong lĩnh vực mã hóa vào năm 2025, khám phá các chiến lược đầu tư Web3, thách thức quy định, và tác động của AI đối với tài sản kỹ thuật số.

Epic Ballad: Cơ hội đầu tư vào các trò chơi Blockchain và EBC Tokens vào năm 2025
Epic Ballad là một trò chơi di động chạy trên Blockchain TRON và Solana.

Vốn hóa thị trường altcoin hiện tại là gì? Triển vọng cho các dự án altcoin phổ biến vào năm 2025
Thị trường alts hiện tại đang ở ngã ba giữa việc phục hồi định giá và những đột phá kỹ thuật.

Tài sản tiền điện tử Celestia: Hướng dẫn Mua, Giá và Khả năng mở rộng 2025
Khám phá khả năng mở rộng blockchain chuyển đổi của Celestia, phân tích token TIA, so sánh với Ethereum, và cách đầu tư.