Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAMEFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0124. Với nguồn cung lưu hành là 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của GAMEFI tính bằng USD là $25,591.33. Trong 24h qua, giá của GAMEFI tính bằng USD đã giảm $-0.0002893, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAMEFI tính bằng USD là $3.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang USD là $0.0124 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMEFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAMEFI/-- Spot is $ and 0%, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revenant sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 0.01USD |
2GAMEFI | 0.02USD |
3GAMEFI | 0.03USD |
4GAMEFI | 0.04USD |
5GAMEFI | 0.06USD |
6GAMEFI | 0.07USD |
7GAMEFI | 0.08USD |
8GAMEFI | 0.09USD |
9GAMEFI | 0.11USD |
10GAMEFI | 0.12USD |
10000GAMEFI | 124.03USD |
50000GAMEFI | 620.17USD |
100000GAMEFI | 1,240.34USD |
500000GAMEFI | 6,201.72USD |
1000000GAMEFI | 12,403.45USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 80.62GAMEFI |
2USD | 161.24GAMEFI |
3USD | 241.86GAMEFI |
4USD | 322.49GAMEFI |
5USD | 403.11GAMEFI |
6USD | 483.73GAMEFI |
7USD | 564.35GAMEFI |
8USD | 644.98GAMEFI |
9USD | 725.6GAMEFI |
10USD | 806.22GAMEFI |
100USD | 8,062.27GAMEFI |
500USD | 40,311.36GAMEFI |
1000USD | 80,622.72GAMEFI |
5000USD | 403,113.64GAMEFI |
10000USD | 806,227.29GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang USD và USD sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAMEFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp188.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.79JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.01 USD, 1 GAMEFI = €0.01 EUR, 1 GAMEFI = ₹1.04 INR, 1 GAMEFI = Rp188.16 IDR, 1 GAMEFI = $0.02 CAD, 1 GAMEFI = £0.01 GBP, 1 GAMEFI = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.69 |
![]() | 0.004851 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 499.79 |
![]() | 238.2 |
![]() | 0.7898 |
![]() | 3.6 |
![]() | 500.05 |
![]() | 80,242.65 |
![]() | 1,825.75 |
![]() | 3,149.8 |
![]() | 0.2074 |
![]() | 876.73 |
![]() | 0.004845 |
![]() | 15.2 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revenant của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)

什麼是 GameFi?邊玩邊賺重塑遊戲經濟
GameFi 是 Game 與 Finance 的合成詞,Axie Infinity 開啓了 GameFi 熱潮。

VON 代幣:2025 年 GameFi 與 Play-to-Earn 的投資新星
VON 代幣是 dEmpire of Vampire 的生態實用代幣

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。

Bombie(BOMB)代幣價格預測:GameFi 新星的爆發潛力如何?
Bombie 項目憑藉 1,200 萬用戶基礎和 2,000 萬美元營收數據,在 GameFi 賽道展現出強大吸引力。

IMT_USDT在2025年:不朽崛起2的GameFi強者推動市場動能
IMT代幣是《不朽崛起2》的原生代幣,是Gate上表現最好的資產。

MOBOX在GameFi領域的投資價值分析
MOBOX誕生於2021年4月,由一羣來自加拿大、澳大利亞和中國的區塊鏈技術專家和遊戲開發者共同創立
Tìm hiểu thêm về Revenant (GAMEFI)

ServerFi và GameFi

GameFi Launchpad Development 101: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tương lai của GameFi

Tương lai của TCG: GameFi hay cả chuỗi?

4 Công cụ Phân tích Dự án GameFi

FURMULA ($FURM): Cuộc cách mạng GameFi trên Solana
