Ribbon FinanceChuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Vietnamese Đồng (VND)

RBN/VND: 1 RBN ≈ ₫3,104.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,104.68. Với nguồn cung lưu hành là 95,930,320.42 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng VND là ₫7,329,549,762,753,429.9. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng VND là ₫136,336.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,679.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang VND

3,104.68+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBN/-- Spot is $ and 0%, and RBN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi RBN sang VND

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBN
3,104.68VND
2RBN
6,209.37VND
3RBN
9,314.06VND
4RBN
12,418.75VND
5RBN
15,523.44VND
6RBN
18,628.13VND
7RBN
21,732.82VND
8RBN
24,837.51VND
9RBN
27,942.2VND
10RBN
31,046.88VND
100RBN
310,468.89VND
500RBN
1,552,344.48VND
1000RBN
3,104,688.97VND
5000RBN
15,523,444.86VND
10000RBN
31,046,889.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1VND
0.000322RBN
2VND
0.0006441RBN
3VND
0.0009662RBN
4VND
0.001288RBN
5VND
0.00161RBN
6VND
0.001932RBN
7VND
0.002254RBN
8VND
0.002576RBN
9VND
0.002898RBN
10VND
0.00322RBN
1000000VND
322.09RBN
5000000VND
1,610.46RBN
10000000VND
3,220.93RBN
50000000VND
16,104.67RBN
100000000VND
32,209.34RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang VND và VND sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.13 USD, 1 RBN = €0.11 EUR, 1 RBN = ₹10.54 INR, 1 RBN = Rp1,913.78 IDR, 1 RBN = $0.17 CAD, 1 RBN = £0.09 GBP, 1 RBN = ฿4.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009924
logo BTCBTC
0.0000001872
logo ETHETH
0.000007441
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008837
logo BNBBNB
0.00002965
logo SOLSOL
0.0001177
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09025
logo ADAADA
0.02703
logo TRXTRX
0.07366
logo STETHSTETH
0.000007461
logo WBTCWBTC
0.0000001876
logo SUISUI
0.005569
logo HYPEHYPE
0.0005911
logo LINKLINK
0.001279

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ribbon Finance của bạn

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ribbon Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ribbon Finance (RBN)

Tìm hiểu thêm về Ribbon Finance (RBN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.