XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Algerian Dinar (DZD)

XRP/DZD: 1 XRP ≈ دج285.5 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج285.5. Với nguồn cung lưu hành là 58,881,764,070 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng DZD là دج2,224,057,610,433,741.64. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng DZD đã giảm دج-0.6593, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng DZD là دج449.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.3553.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang DZD

دج285.5-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang DZD là دج285.5 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/DZD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of -0.46%, XRP/USDT Spot is $2.15 and -0.46%, and XRP/USDT Perpetual is $2.15 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi XRP sang DZD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1XRP
284.57DZD
2XRP
569.15DZD
3XRP
853.72DZD
4XRP
1,138.3DZD
5XRP
1,422.87DZD
6XRP
1,707.45DZD
7XRP
1,992.02DZD
8XRP
2,276.6DZD
9XRP
2,561.17DZD
10XRP
2,845.75DZD
100XRP
28,457.53DZD
500XRP
142,287.68DZD
1000XRP
284,575.36DZD
5000XRP
1,422,876.82DZD
10000XRP
2,845,753.64DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang XRP

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1DZD
0.003514XRP
2DZD
0.007028XRP
3DZD
0.01054XRP
4DZD
0.01405XRP
5DZD
0.01757XRP
6DZD
0.02108XRP
7DZD
0.02459XRP
8DZD
0.02811XRP
9DZD
0.03162XRP
10DZD
0.03514XRP
100000DZD
351.4XRP
500000DZD
1,757XRP
1000000DZD
3,514XRP
5000000DZD
17,570.03XRP
10000000DZD
35,140.07XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang DZD và DZD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.16 USD, 1 XRP = €1.93 EUR, 1 XRP = ₹180.28 INR, 1 XRP = Rp32,736.29 IDR, 1 XRP = $2.93 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.2243
logo BTCBTC
0.00003599
logo ETHETH
0.001502
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.75
logo BNBBNB
0.005842
logo SOLSOL
0.02615
logo USDCUSDC
3.78
logo DOGEDOGE
21.71
logo TRXTRX
13.87
logo STETHSTETH
0.001507
logo ADAADA
6.06
logo SMARTSMART
1,625.72
logo WBTCWBTC
0.00003599
logo HYPEHYPE
0.09435
logo SUISUI
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.