Sapphire Thị trường hôm nay
Sapphire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0005869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng USD là $273,784.46. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng USD đã tăng $0.000000393, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng USD là $4.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005409.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang USD là $0.0005869 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAPP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/USD trong ngày qua.
Giao dịch Sapphire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAPP/-- Spot is $ and 0%, and SAPP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sapphire sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SAPP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAPP | 0USD |
2SAPP | 0USD |
3SAPP | 0USD |
4SAPP | 0USD |
5SAPP | 0USD |
6SAPP | 0USD |
7SAPP | 0USD |
8SAPP | 0USD |
9SAPP | 0USD |
10SAPP | 0USD |
1000000SAPP | 586.99USD |
5000000SAPP | 2,934.95USD |
10000000SAPP | 5,869.9USD |
50000000SAPP | 29,349.5USD |
100000000SAPP | 58,699USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SAPP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,703.6SAPP |
2USD | 3,407.21SAPP |
3USD | 5,110.81SAPP |
4USD | 6,814.42SAPP |
5USD | 8,518.03SAPP |
6USD | 10,221.63SAPP |
7USD | 11,925.24SAPP |
8USD | 13,628.85SAPP |
9USD | 15,332.45SAPP |
10USD | 17,036.06SAPP |
100USD | 170,360.65SAPP |
500USD | 851,803.26SAPP |
1000USD | 1,703,606.53SAPP |
5000USD | 8,518,032.67SAPP |
10000USD | 17,036,065.35SAPP |
Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang USD và USD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAPP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.05 INR, 1 SAPP = Rp8.9 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.28 |
![]() | 0.004834 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 499.9 |
![]() | 235.51 |
![]() | 0.7766 |
![]() | 3.56 |
![]() | 500.1 |
![]() | 138,243.75 |
![]() | 1,834.92 |
![]() | 3,060.72 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 856.31 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 14.51 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sapphire của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sapphire (SAPP)

Daily News | BTC, ETH Plunged As Uncertainties Over Supply Chains Build Up Amid Disappointing Black Friday Sales And Chinese Civil Unrest
Bitcoin and Ether tanked following civil unrest in China which blew up all over Twitter during the weekend. This week, a series of countries are slated to report on their GDP growth rates, inflation rates, and employment data, with an emphasis on US non-farm payroll Friday.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgdmUgRG9sYXIgQXlyxLHFn21heWEgRGV2YW0gRWRpeW9yLCBIYXlhbCBLxLFyxLFrbMSxxJ/EsW5hIFXEn3JhdGFuIELDvHnDvGsgVGVrbm9sb2ppIEfDtnLDvG7DvG3DvCBOYXNkYXFcXFxcXFxcJ8SxIEV0ZXJcXFxcXFxcJ2kgRXRraWxlZGk=
BTC and ETH’s inverse correlation with the dollar continues to rise. The remaining catalyst this week comes from Japan as market participants await the Bank of Japan’s interest rate decision.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBFdGhlciAlMTYgQXJ0dMSxLCBLYW5hZGEgRmFpeiBBcnTEscWfxLFuxLEgWWF2YcWfbGF0dMSxLCBNZXRhIEhheWFsIGvEsXLEsWtsxLHEn8SxIHlhcmF0YW4gR2VsaXJpIEHDp8Sxa2xhZMSx
BTC and ETH correlation with Nasdaq is at 58% and 65%, respectively, marking a five-day consecutive increase. Bank of Canada slowed interest rate hikes, offering investors insight into the state of recession and probing hopes for a similar path in the US’s next FOMC meeting on Nov. 01.