SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Indian Rupee (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹15.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,064,715.66 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng INR là ₹75,793,462,339.1. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng INR đã tăng ₹0.6004, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng INR là ₹3,674.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

15.1+4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹15.1 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1809
4.08%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1809, with a 24-hour trading change of 4.08%, SOV/USDT Spot is $0.1809 and 4.08%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
15.1INR
2SOV
30.2INR
3SOV
45.31INR
4SOV
60.41INR
5SOV
75.52INR
6SOV
90.62INR
7SOV
105.73INR
8SOV
120.83INR
9SOV
135.94INR
10SOV
151.04INR
100SOV
1,510.44INR
500SOV
7,552.23INR
1000SOV
15,104.46INR
5000SOV
75,522.32INR
10000SOV
151,044.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.0662SOV
2INR
0.1324SOV
3INR
0.1986SOV
4INR
0.2648SOV
5INR
0.331SOV
6INR
0.3972SOV
7INR
0.4634SOV
8INR
0.5296SOV
9INR
0.5958SOV
10INR
0.662SOV
10000INR
662.05SOV
50000INR
3,310.27SOV
100000INR
6,620.55SOV
500000INR
33,102.79SOV
1000000INR
66,205.58SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.1 INR, 1 SOV = Rp2,742.69 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿5.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2706
logo BTCBTC
0.00005779
logo ETHETH
0.002251
logo XRPXRP
2.32
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009061
logo SOLSOL
0.03281
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.02
logo ADAADA
7.27
logo TRXTRX
21.76
logo STETHSTETH
0.002242
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005776
logo LINKLINK
0.3455
logo AVAXAVAX
0.227

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.