Staked Frax Ether Thị trường hôm nay
Staked Frax Ether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFRXETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,762.49. Với nguồn cung lưu hành là 80,291.89 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của SFRXETH tính bằng USD là $221,805,550.84. Trong 24h qua, giá của SFRXETH tính bằng USD đã giảm $-71.65, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFRXETH tính bằng USD là $7,545.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,147.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFRXETH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Staked Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFRXETH/-- Spot is $ and 0%, and SFRXETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFRXETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRXETH | 2,762.49USD |
2SFRXETH | 5,524.98USD |
3SFRXETH | 8,287.47USD |
4SFRXETH | 11,049.96USD |
5SFRXETH | 13,812.45USD |
6SFRXETH | 16,574.94USD |
7SFRXETH | 19,337.43USD |
8SFRXETH | 22,099.92USD |
9SFRXETH | 24,862.41USD |
10SFRXETH | 27,624.9USD |
100SFRXETH | 276,249USD |
500SFRXETH | 1,381,245USD |
1000SFRXETH | 2,762,490USD |
5000SFRXETH | 13,812,450USD |
10000SFRXETH | 27,624,900USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0003619SFRXETH |
2USD | 0.0007239SFRXETH |
3USD | 0.001085SFRXETH |
4USD | 0.001447SFRXETH |
5USD | 0.001809SFRXETH |
6USD | 0.002171SFRXETH |
7USD | 0.002533SFRXETH |
8USD | 0.002895SFRXETH |
9USD | 0.003257SFRXETH |
10USD | 0.003619SFRXETH |
1000000USD | 361.99SFRXETH |
5000000USD | 1,809.96SFRXETH |
10000000USD | 3,619.92SFRXETH |
50000000USD | 18,099.61SFRXETH |
100000000USD | 36,199.22SFRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang USD và USD sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | $2,762.49USD |
![]() | €2,474.91EUR |
![]() | ₹230,785.04INR |
![]() | Rp41,906,243.17IDR |
![]() | $3,747.04CAD |
![]() | £2,074.63GBP |
![]() | ฿91,114.66THB |
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | ₽255,278.11RUB |
![]() | R$15,026.01BRL |
![]() | د.إ10,145.24AED |
![]() | ₺94,290.41TRY |
![]() | ¥19,484.39CNY |
![]() | ¥397,803.26JPY |
![]() | $21,523.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $2,762.49 USD, 1 SFRXETH = €2,474.91 EUR, 1 SFRXETH = ₹230,785.04 INR, 1 SFRXETH = Rp41,906,243.17 IDR, 1 SFRXETH = $3,747.04 CAD, 1 SFRXETH = £2,074.63 GBP, 1 SFRXETH = ฿91,114.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.79 |
![]() | 0.004836 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 499.97 |
![]() | 195.69 |
![]() | 0.7684 |
![]() | 2.87 |
![]() | 500 |
![]() | 2,206.43 |
![]() | 626.25 |
![]() | 1,891.43 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 125.05 |
![]() | 0.004835 |
![]() | 30.09 |
![]() | 20.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staked Frax Ether của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Staked Frax Ether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Frax Ether sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked Frax Ether (SFRXETH)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về Staked Frax Ether (SFRXETH)

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Chiến trường chiến lược: Stablecoins

Nghiên cứu Gate: ethereum spot etfs được triển khai, các chủ nợ mt. gox bắt đầu nhận bồi thường

Giải thích chi tiết về ENKI, nền tảng LSD đầu tiên trên Metis

Giải thích toàn diện về EigenLayer: Một dự án mới được Ethereum yêu thích và ghét
