SwarmChuyển đổi Swarm (BZZ) sang British Pound (GBP)

BZZ/GBP: 1 BZZ ≈ £0.2213 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Swarm chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của Swarm tính bằng GBP là £10,499,698.82. Trong 24h qua, giá của Swarm tính bằng GBP đã tăng £0.006692, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swarm tính bằng GBP là £15.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang GBP

£0.2213+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang GBP là £0.2213 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.2911
5.97%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.2911, with a 24-hour trading change of 5.97%, BZZ/USDT Spot is $0.2911 and 5.97%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Swarm sang British Pound

Bảng chuyển đổi BZZ sang GBP

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BZZ
0.22GBP
2BZZ
0.44GBP
3BZZ
0.66GBP
4BZZ
0.88GBP
5BZZ
1.1GBP
6BZZ
1.32GBP
7BZZ
1.54GBP
8BZZ
1.77GBP
9BZZ
1.99GBP
10BZZ
2.21GBP
1000BZZ
221.39GBP
5000BZZ
1,106.97GBP
10000BZZ
2,213.94GBP
50000BZZ
11,069.74GBP
100000BZZ
22,139.48GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BZZ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1GBP
4.51BZZ
2GBP
9.03BZZ
3GBP
13.55BZZ
4GBP
18.06BZZ
5GBP
22.58BZZ
6GBP
27.1BZZ
7GBP
31.61BZZ
8GBP
36.13BZZ
9GBP
40.65BZZ
10GBP
45.16BZZ
100GBP
451.68BZZ
500GBP
2,258.4BZZ
1000GBP
4,516.81BZZ
5000GBP
22,584.08BZZ
10000GBP
45,168.17BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang GBP và GBP sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.29 USD, 1 BZZ = €0.26 EUR, 1 BZZ = ₹24.63 INR, 1 BZZ = Rp4,472.04 IDR, 1 BZZ = $0.4 CAD, 1 BZZ = £0.22 GBP, 1 BZZ = ฿9.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.31
logo BTCBTC
0.006457
logo ETHETH
0.3035
logo USDTUSDT
665.82
logo XRPXRP
289.84
logo BNBBNB
1.06
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
3,434.68
logo ADAADA
879.26
logo TRXTRX
2,592.9
logo STETHSTETH
0.3046
logo WBTCWBTC
0.006459
logo SUISUI
166.24
logo LINKLINK
42.13
logo SMARTSMART
572,466.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Swarm của bạn

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Swarm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Swarm (BZZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.