SwarmChuyển đổi Swarm (BZZ) sang US Dollar (USD)

BZZ/USD: 1 BZZ ≈ $0.2948 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Swarm chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2948. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của Swarm tính bằng USD là $18,616,454.27. Trong 24h qua, giá của Swarm tính bằng USD đã tăng $0.008914, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swarm tính bằng USD là $21.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1223.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang USD

$0.2948+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang USD là $0.2948 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.2915
6%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.2915, with a 24-hour trading change of 6%, BZZ/USDT Spot is $0.2915 and 6%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Swarm sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BZZ sang USD

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BZZ
0.29USD
2BZZ
0.58USD
3BZZ
0.88USD
4BZZ
1.17USD
5BZZ
1.47USD
6BZZ
1.76USD
7BZZ
2.06USD
8BZZ
2.35USD
9BZZ
2.65USD
10BZZ
2.94USD
1000BZZ
294.8USD
5000BZZ
1,474USD
10000BZZ
2,948USD
50000BZZ
14,740USD
100000BZZ
29,480USD

Bảng chuyển đổi USD sang BZZ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1USD
3.39BZZ
2USD
6.78BZZ
3USD
10.17BZZ
4USD
13.56BZZ
5USD
16.96BZZ
6USD
20.35BZZ
7USD
23.74BZZ
8USD
27.13BZZ
9USD
30.52BZZ
10USD
33.92BZZ
100USD
339.21BZZ
500USD
1,696.06BZZ
1000USD
3,392.13BZZ
5000USD
16,960.65BZZ
10000USD
33,921.3BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang USD và USD sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.29 USD, 1 BZZ = €0.26 EUR, 1 BZZ = ₹24.63 INR, 1 BZZ = Rp4,472.04 IDR, 1 BZZ = $0.4 CAD, 1 BZZ = £0.22 GBP, 1 BZZ = ฿9.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.76
logo BTCBTC
0.004849
logo ETHETH
0.2277
logo USDTUSDT
500.03
logo XRPXRP
215.42
logo BNBBNB
0.8016
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,579.44
logo ADAADA
651.72
logo TRXTRX
1,947.26
logo STETHSTETH
0.2288
logo WBTCWBTC
0.004851
logo SUISUI
124.85
logo LINKLINK
31.64
logo SMARTSMART
429,922.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Swarm của bạn

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Swarm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Swarm (BZZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.