TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Japanese Yen (JPY)

TEVA/JPY: 1 TEVA ≈ ¥0.9987 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9987. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 389,095,067.22 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng JPY là ¥55,962,878,900.25. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng JPY đã tăng ¥0.05358, biểu thị mức tăng +5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng JPY là ¥10.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang JPY

¥0.9987+5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang JPY là ¥0.9987 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.007082
6%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.007082, with a 24-hour trading change of 6%, TEVA/USDT Spot is $0.007082 and 6%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi TEVA sang JPY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TEVA
0.99JPY
2TEVA
1.98JPY
3TEVA
2.97JPY
4TEVA
3.96JPY
5TEVA
4.95JPY
6TEVA
5.94JPY
7TEVA
6.93JPY
8TEVA
7.92JPY
9TEVA
8.92JPY
10TEVA
9.91JPY
1000TEVA
991.16JPY
5000TEVA
4,955.81JPY
10000TEVA
9,911.63JPY
50000TEVA
49,558.18JPY
100000TEVA
99,116.37JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1JPY
1TEVA
2JPY
2.01TEVA
3JPY
3.02TEVA
4JPY
4.03TEVA
5JPY
5.04TEVA
6JPY
6.05TEVA
7JPY
7.06TEVA
8JPY
8.07TEVA
9JPY
9.08TEVA
10JPY
10.08TEVA
100JPY
100.89TEVA
500JPY
504.45TEVA
1000JPY
1,008.91TEVA
5000JPY
5,044.57TEVA
10000JPY
10,089.15TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang JPY và JPY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.58 INR, 1 TEVA = Rp105.22 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.162
logo BTCBTC
0.00003496
logo ETHETH
0.001762
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005642
logo SOLSOL
0.0224
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.89
logo ADAADA
4.82
logo TRXTRX
13.87
logo STETHSTETH
0.001769
logo WBTCWBTC
0.00003498
logo SUISUI
0.914
logo SMARTSMART
2,988.1
logo LINKLINK
0.2333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.