UMAChuyển đổi UMA (UMA) sang British Pound (GBP)

UMA/GBP: 1 UMA ≈ £0.9027 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.9027. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,828,025.33 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng GBP là £58,863,253.92. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng GBP đã tăng £0.02394, biểu thị mức tăng +2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng GBP là £31.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang GBP

£0.9027+2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang GBP là £0.9027 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch UMA

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of 3.17%, UMA/USDT Spot is $1.2 and 3.17%, and UMA/USDT Perpetual is $1.2 and 2.9%.

Bảng chuyển đổi UMA sang British Pound

Bảng chuyển đổi UMA sang GBP

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UMA
0.9GBP
2UMA
1.8GBP
3UMA
2.7GBP
4UMA
3.61GBP
5UMA
4.51GBP
6UMA
5.41GBP
7UMA
6.31GBP
8UMA
7.22GBP
9UMA
8.12GBP
10UMA
9.02GBP
1000UMA
902.7GBP
5000UMA
4,513.51GBP
10000UMA
9,027.02GBP
50000UMA
45,135.1GBP
100000UMA
90,270.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UMA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1GBP
1.1UMA
2GBP
2.21UMA
3GBP
3.32UMA
4GBP
4.43UMA
5GBP
5.53UMA
6GBP
6.64UMA
7GBP
7.75UMA
8GBP
8.86UMA
9GBP
9.97UMA
10GBP
11.07UMA
100GBP
110.77UMA
500GBP
553.89UMA
1000GBP
1,107.78UMA
5000GBP
5,538.92UMA
10000GBP
11,077.85UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang GBP và GBP sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.2 USD, 1 UMA = €1.08 EUR, 1 UMA = ₹100.42 INR, 1 UMA = Rp18,234.02 IDR, 1 UMA = $1.63 CAD, 1 UMA = £0.9 GBP, 1 UMA = ฿39.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.93
logo BTCBTC
0.006247
logo ETHETH
0.263
logo USDTUSDT
665.6
logo XRPXRP
281.87
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
3.93
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,936.82
logo ADAADA
883.11
logo TRXTRX
2,459.56
logo STETHSTETH
0.2635
logo WBTCWBTC
0.006263
logo SUISUI
170.83
logo LINKLINK
42.39
logo AVAXAVAX
29.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.