WorldCoin Thị trường hôm nay
WorldCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WorldCoin chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0106. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,480,247 WDC, tổng vốn hóa thị trường của WorldCoin tính bằng AED là د.إ5,470,357.88. Trong 24h qua, giá của WorldCoin tính bằng AED đã tăng د.إ0.00001482, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WorldCoin tính bằng AED là د.إ0.1171, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.00811.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WDC sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WDC sang AED là د.إ0.0106 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WDC/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WDC/AED trong ngày qua.
Giao dịch WorldCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WDC/-- Spot is $ and 0%, and WDC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WorldCoin sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WDC sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WDC | 0.01AED |
2WDC | 0.02AED |
3WDC | 0.03AED |
4WDC | 0.04AED |
5WDC | 0.05AED |
6WDC | 0.06AED |
7WDC | 0.07AED |
8WDC | 0.08AED |
9WDC | 0.09AED |
10WDC | 0.1AED |
10000WDC | 106.03AED |
50000WDC | 530.16AED |
100000WDC | 1,060.32AED |
500000WDC | 5,301.62AED |
1000000WDC | 10,603.24AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 94.31WDC |
2AED | 188.62WDC |
3AED | 282.93WDC |
4AED | 377.24WDC |
5AED | 471.55WDC |
6AED | 565.86WDC |
7AED | 660.17WDC |
8AED | 754.48WDC |
9AED | 848.79WDC |
10AED | 943.1WDC |
100AED | 9,431.07WDC |
500AED | 47,155.38WDC |
1000AED | 94,310.77WDC |
5000AED | 471,553.88WDC |
10000AED | 943,107.77WDC |
Bảng chuyển đổi số tiền WDC sang AED và AED sang WDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WDC sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang WDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WorldCoin phổ biến
WorldCoin | 1 WDC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp43.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
WorldCoin | 1 WDC |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WDC = $0 USD, 1 WDC = €0 EUR, 1 WDC = ₹0.24 INR, 1 WDC = Rp43.83 IDR, 1 WDC = $0 CAD, 1 WDC = £0 GBP, 1 WDC = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.25 |
![]() | 0.001301 |
![]() | 0.0526 |
![]() | 136.1 |
![]() | 62.02 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 0.8962 |
![]() | 136.21 |
![]() | 723.26 |
![]() | 499.65 |
![]() | 200.68 |
![]() | 0.05229 |
![]() | 0.001298 |
![]() | 3.91 |
![]() | 43.37 |
![]() | 9.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng WorldCoin của bạn
Nhập số lượng WDC của bạn
Nhập số lượng WDC của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WorldCoin hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WorldCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WorldCoin sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WorldCoin sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WorldCoin sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WorldCoin sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi WorldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WorldCoin (WDC)

Gate Alfa 2025: La forma más fácil de comprar temprano y de forma segura las monedas meme
Gate Alpha es una puerta de enlace de negociación en cadena construida para simplificar la inversión en monedas meme

¿Qué es MMC: Comprendiendo la Criptomoneda en Web3 2025
Descubre el mundo revolucionario de MMC en Web3 2025.

¿Qué es Pullix?
Se espera que Pullix se convierta en el centro principal que conecta las finanzas tradicionales con Web3.

Token GOG en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas por Staking
Descubre el potencial del token GOG en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener recompensas masivas, y explora su impacto en Gate.

Token ELDE: El Pilar del Ecosistema de Juegos Web3 de Elderglades en 2025
Descubre el revolucionario token ELDE que impulsa el ecosistema de juegos Web3 de Elderglades.

SophiaVerse: Ecosistema Web3 impulsado por IA en 2025
Explora SophiaVerse, el revolucionario ecosistema Web3 impulsado por IA.