Xai Thị trường hôm nay
Xai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp698.11. Với nguồn cung lưu hành là 1,274,834,686.79 XAI, tổng vốn hóa thị trường của XAI tính bằng IDR là Rp13,500,707,071,575,781.29. Trong 24h qua, giá của XAI tính bằng IDR đã giảm Rp-57.28, biểu thị mức giảm -7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAI tính bằng IDR là Rp37,924.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp537.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAI sang IDR là Rp698.11 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Xai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04651 | -7.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04645 | -7.41% |
The real-time trading price of XAI/USDT Spot is $0.04651, with a 24-hour trading change of -7.58%, XAI/USDT Spot is $0.04651 and -7.58%, and XAI/USDT Perpetual is $0.04645 and -7.41%.
Bảng chuyển đổi Xai sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAI | 698.11IDR |
2XAI | 1,396.22IDR |
3XAI | 2,094.33IDR |
4XAI | 2,792.44IDR |
5XAI | 3,490.55IDR |
6XAI | 4,188.66IDR |
7XAI | 4,886.77IDR |
8XAI | 5,584.88IDR |
9XAI | 6,283IDR |
10XAI | 6,981.11IDR |
100XAI | 69,811.12IDR |
500XAI | 349,055.61IDR |
1000XAI | 698,111.23IDR |
5000XAI | 3,490,556.18IDR |
10000XAI | 6,981,112.36IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001432XAI |
2IDR | 0.002864XAI |
3IDR | 0.004297XAI |
4IDR | 0.005729XAI |
5IDR | 0.007162XAI |
6IDR | 0.008594XAI |
7IDR | 0.01002XAI |
8IDR | 0.01145XAI |
9IDR | 0.01289XAI |
10IDR | 0.01432XAI |
100000IDR | 143.24XAI |
500000IDR | 716.21XAI |
1000000IDR | 1,432.43XAI |
5000000IDR | 7,162.18XAI |
10000000IDR | 14,324.36XAI |
Bảng chuyển đổi số tiền XAI sang IDR và IDR sang XAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xai phổ biến
Xai | 1 XAI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.84INR |
![]() | Rp698.11IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
Xai | 1 XAI |
---|---|
![]() | ₽4.25RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.63JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAI = $0.05 USD, 1 XAI = €0.04 EUR, 1 XAI = ₹3.84 INR, 1 XAI = Rp698.11 IDR, 1 XAI = $0.06 CAD, 1 XAI = £0.03 GBP, 1 XAI = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002047 |
![]() | 0.0000003216 |
![]() | 0.00001456 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01616 |
![]() | 0.00005235 |
![]() | 0.0002473 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.92 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 0.00001461 |
![]() | 0.06045 |
![]() | 0.000000322 |
![]() | 0.0009798 |
![]() | 0.00007088 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xai của bạn
Nhập số lượng XAI của bạn
Nhập số lượng XAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xai hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xai sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xai sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xai sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xai sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xai (XAI)

xAI 最新新闻:估值突破千亿,Grok 重申不发币
从千亿估值到幽默聊天机器人,xAI 在资本与技术的双轨道上狂奔,唯独绕开了加密货币。

Xai 加密货币:在2025年革新Web3游戏,无需加密钱包
发现 Xai:在无需加密知识的情况下革新 Web3 游戏。

什么是AVAXAI代币?
AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。