DEVAI0XDEV sang INR:Chuyển đổi DEVAI (0XDEV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

0XDEV/INR: 1 0XDEV ≈ ₹3.61 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DEVAI Thị trường hôm nay

DEVAI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEVAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,310.56 0XDEV, tổng vốn hóa thị trường của DEVAI tính bằng INR là ₹264,619,596.3. Trong 24h qua, giá của DEVAI tính bằng INR đã tăng ₹0.006849, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEVAI tính bằng INR là ₹1,881.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XDEV sang INR

3.61+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XDEV sang INR là ₹3.61 INR, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XDEV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XDEV/INR trong ngày qua.

Giao dịch DEVAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XDEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XDEV/-- Spot is $ and --, and 0XDEV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DEVAI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi 0XDEV sang INR

logo DEVAISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
10XDEV
3.61INR
20XDEV
7.22INR
30XDEV
10.83INR
40XDEV
14.44INR
50XDEV
18.05INR
60XDEV
21.67INR
70XDEV
25.28INR
80XDEV
28.89INR
90XDEV
32.5INR
100XDEV
36.11INR
1000XDEV
361.18INR
5000XDEV
1,805.9INR
1,0000XDEV
3,611.81INR
5,0000XDEV
18,059.05INR
10,0000XDEV
36,118.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang 0XDEV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DEVAI
1INR
0.27680XDEV
2INR
0.55370XDEV
3INR
0.83060XDEV
4INR
1.10XDEV
5INR
1.380XDEV
6INR
1.660XDEV
7INR
1.930XDEV
8INR
2.210XDEV
9INR
2.490XDEV
10INR
2.760XDEV
1,000INR
276.860XDEV
5,000INR
1,384.340XDEV
10,000INR
2,768.690XDEV
50,000INR
13,843.470XDEV
100,000INR
27,686.940XDEV

Bảng chuyển đổi số tiền 0XDEV sang INR và INR sang 0XDEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 0XDEV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang 0XDEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DEVAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XDEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XDEV = $0.04 USD, 1 0XDEV = €0.04 EUR, 1 0XDEV = ₹3.61 INR, 1 0XDEV = Rp670.58 IDR, 1 0XDEV = $0.06 CAD, 1 0XDEV = £0.03 GBP, 1 0XDEV = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3347
logo BTCBTC
0.00005128
logo ETHETH
0.001246
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006623
logo SOLSOL
0.02914
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
846.96
logo STETHSTETH
0.001249
logo TRXTRX
16.21
logo DOGEDOGE
26.15
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2347
logo HYPEHYPE
0.116
logo WBTCWBTC
0.00005118

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DEVAI (0XDEV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng 0XDEV của bạn

Nhập số lượng 0XDEV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DEVAI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DEVAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DEVAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DEVAI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DEVAI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DEVAI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DEVAI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide