EthereumETH sang TWD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ETH/TWD: 1 ETH ≈ NT$124,782.75 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$124,782.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng TWD là NT$481,044,306,733,889.43. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng TWD đã tăng NT$7,360.13, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng TWD là NT$155,795.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$13.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD

NT$124,782.75+6.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$124,782.75 TWD, với sự thay đổi +6.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,914.46
+5.93%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03354
+3.95%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,912
+5.73%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,912.35
+5.95%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,914.46, with a 24-hour trading change of +5.93%, ETH/USDT Spot is $3,914.46 and +5.93%, and ETH/USDT Perpetual is $3,912.35 and +5.95%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ETH sang TWD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ETH
124,782.75TWD
2ETH
249,565.5TWD
3ETH
374,348.26TWD
4ETH
499,131.01TWD
5ETH
623,913.77TWD
6ETH
748,696.52TWD
7ETH
873,479.28TWD
8ETH
998,262.03TWD
9ETH
1,123,044.79TWD
10ETH
1,247,827.54TWD
100ETH
12,478,275.48TWD
500ETH
62,391,377.43TWD
1,000ETH
124,782,754.87TWD
5,000ETH
623,913,774.36TWD
10,000ETH
1,247,827,548.73TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ETH

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1TWD
0.000008013ETH
2TWD
0.00001602ETH
3TWD
0.00002404ETH
4TWD
0.00003205ETH
5TWD
0.00004006ETH
6TWD
0.00004808ETH
7TWD
0.00005609ETH
8TWD
0.00006411ETH
9TWD
0.00007212ETH
10TWD
0.00008013ETH
100,000,000TWD
801.39ETH
500,000,000TWD
4,006.96ETH
1,000,000,000TWD
8,013.92ETH
5,000,000,000TWD
40,069.63ETH
10,000,000,000TWD
80,139.27ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,906.51 USD, 1 ETH = €3,499.84 EUR, 1 ETH = ₹326,359.22 INR, 1 ETH = Rp59,260,724.21 IDR, 1 ETH = $5,298.79 CAD, 1 ETH = £2,933.79 GBP, 1 ETH = ฿128,847.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9272
logo BTCBTC
0.0001344
logo ETHETH
0.004006
logo XRPXRP
4.7
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01991
logo SOLSOL
0.08977
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,183.93
logo STETHSTETH
0.00402
logo DOGEDOGE
70.93
logo TRXTRX
46.23
logo ADAADA
19.73
logo WBTCWBTC
0.0001347
logo XLMXLM
33.77
logo HYPEHYPE
0.3891

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.