iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain Thị trường hôm nay
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DTLT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫155,715.24. Với nguồn cung lưu hành là 0 DTLT, tổng vốn hóa thị trường của DTLT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DTLT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DTLT tính bằng VND là ₫3,934,966.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,834.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DTLT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DTLT sang VND là ₫155,715.24 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DTLT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DTLT/VND trong ngày qua.
Giao dịch iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DTLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DTLT/-- Spot is $ and --, and DTLT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi DTLT sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DTLT | 155,715.24VND |
2DTLT | 311,430.48VND |
3DTLT | 467,145.72VND |
4DTLT | 622,860.97VND |
5DTLT | 778,576.21VND |
6DTLT | 934,291.45VND |
7DTLT | 1,090,006.7VND |
8DTLT | 1,245,721.94VND |
9DTLT | 1,401,437.18VND |
10DTLT | 1,557,152.42VND |
100DTLT | 15,571,524.29VND |
500DTLT | 77,857,621.48VND |
1,000DTLT | 155,715,242.96VND |
5,000DTLT | 778,576,214.8VND |
10,000DTLT | 1,557,152,429.6VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DTLT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.000006421DTLT |
2VND | 0.00001284DTLT |
3VND | 0.00001926DTLT |
4VND | 0.00002568DTLT |
5VND | 0.0000321DTLT |
6VND | 0.00003853DTLT |
7VND | 0.00004495DTLT |
8VND | 0.00005137DTLT |
9VND | 0.00005779DTLT |
10VND | 0.00006421DTLT |
100,000,000VND | 642.19DTLT |
500,000,000VND | 3,210.98DTLT |
1,000,000,000VND | 6,421.97DTLT |
5,000,000,000VND | 32,109.89DTLT |
10,000,000,000VND | 64,219.78DTLT |
Bảng chuyển đổi số tiền DTLT sang VND và VND sang DTLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DTLT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang DTLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain | 1 DTLT |
---|---|
![]() | $5.92USD |
![]() | €5.09EUR |
![]() | ₹516.7INR |
![]() | Rp96,663.25IDR |
![]() | $8.23CAD |
![]() | £4.41GBP |
![]() | ฿193.2THB |
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain | 1 DTLT |
---|---|
![]() | ₽476.12RUB |
![]() | R$32.46BRL |
![]() | د.إ21.74AED |
![]() | ₺242.65TRY |
![]() | ¥42.5CNY |
![]() | ¥876.81JPY |
![]() | $46.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DTLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DTLT = $5.92 USD, 1 DTLT = €5.09 EUR, 1 DTLT = ₹516.7 INR, 1 DTLT = Rp96,663.25 IDR, 1 DTLT = $8.23 CAD, 1 DTLT = £4.41 GBP, 1 DTLT = ฿193.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001048 |
![]() | 0.0000001693 |
![]() | 0.000004438 |
![]() | 0.01901 |
![]() | 0.006747 |
![]() | 0.00002246 |
![]() | 0.0001055 |
![]() | 0.019 |
![]() | 3.48 |
![]() | 0.000004453 |
![]() | 0.05338 |
![]() | 0.08943 |
![]() | 0.02267 |
![]() | 0.0007814 |
![]() | 0.0000001692 |
![]() | 0.0004553 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng DTLT của bạn
Nhập số lượng DTLT của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.