OrdiZKOZK sang IDR:Chuyển đổi OrdiZK (OZK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OZK/IDR: 1 OZK ≈ Rp0.471 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OrdiZK Thị trường hôm nay

OrdiZK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZK chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.471. Với nguồn cung lưu hành là 0 OZK, tổng vốn hóa thị trường của OZK tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OZK tính bằng IDR đã giảm Rp-0.001085, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZK tính bằng IDR là Rp181.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZK sang IDR

Rp0.471-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZK sang IDR là Rp0.471 IDR, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZK/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OrdiZK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZK/-- Spot is $ and --, and OZK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OrdiZK sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OZK sang IDR

logo OrdiZKSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZK
0.47IDR
2OZK
0.94IDR
3OZK
1.41IDR
4OZK
1.88IDR
5OZK
2.35IDR
6OZK
2.82IDR
7OZK
3.29IDR
8OZK
3.76IDR
9OZK
4.23IDR
10OZK
4.71IDR
1,000OZK
471.03IDR
5,000OZK
2,355.19IDR
10,000OZK
4,710.38IDR
50,000OZK
23,551.91IDR
100,000OZK
47,103.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZK

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OrdiZK
1IDR
2.12OZK
2IDR
4.24OZK
3IDR
6.36OZK
4IDR
8.49OZK
5IDR
10.61OZK
6IDR
12.73OZK
7IDR
14.86OZK
8IDR
16.98OZK
9IDR
19.1OZK
10IDR
21.22OZK
100IDR
212.29OZK
500IDR
1,061.48OZK
1,000IDR
2,122.96OZK
5,000IDR
10,614.84OZK
10,000IDR
21,229.69OZK

Bảng chuyển đổi số tiền OZK sang IDR và IDR sang OZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OZK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang OZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OrdiZK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZK = $0 USD, 1 OZK = €0 EUR, 1 OZK = ₹0 INR, 1 OZK = Rp0.47 IDR, 1 OZK = $0 CAD, 1 OZK = £0 GBP, 1 OZK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001827
logo BTCBTC
0.0000002795
logo ETHETH
0.000006842
logo XRPXRP
0.01055
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003628
logo SOLSOL
0.000162
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.62
logo STETHSTETH
0.000006848
logo TRXTRX
0.08819
logo DOGEDOGE
0.1447
logo ADAADA
0.03631
logo LINKLINK
0.001284
logo HYPEHYPE
0.0006768
logo WBTCWBTC
0.0000002791

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OrdiZK (OZK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OZK của bạn

Nhập số lượng OZK của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OrdiZK hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OrdiZK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OrdiZK sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OrdiZK sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OrdiZK sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OrdiZK sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OrdiZK sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide