OrdiZKOZK sang VND:Chuyển đổi OrdiZK (OZK) sang Việt Nam đồng (VND)

OZK/VND: 1 OZK ≈ ₫0.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OrdiZK Thị trường hôm nay

OrdiZK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 OZK, tổng vốn hóa thị trường của OZK tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OZK tính bằng VND đã giảm ₫-0.001752, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZK tính bằng VND là ₫292.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.698.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZK sang VND

0.76-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZK sang VND là ₫0.76 VND, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZK/VND trong ngày qua.

Giao dịch OrdiZK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZK/-- Spot is $ and --, and OZK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OrdiZK sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OZK sang VND

logo OrdiZKSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OZK
0.76VND
2OZK
1.52VND
3OZK
2.28VND
4OZK
3.04VND
5OZK
3.8VND
6OZK
4.56VND
7OZK
5.32VND
8OZK
6.08VND
9OZK
6.84VND
10OZK
7.6VND
1,000OZK
760.02VND
5,000OZK
3,800.14VND
10,000OZK
7,600.28VND
50,000OZK
38,001.43VND
100,000OZK
76,002.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang OZK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OrdiZK
1VND
1.31OZK
2VND
2.63OZK
3VND
3.94OZK
4VND
5.26OZK
5VND
6.57OZK
6VND
7.89OZK
7VND
9.21OZK
8VND
10.52OZK
9VND
11.84OZK
10VND
13.15OZK
100VND
131.57OZK
500VND
657.86OZK
1,000VND
1,315.73OZK
5,000VND
6,578.69OZK
10,000VND
13,157.39OZK

Bảng chuyển đổi số tiền OZK sang VND và VND sang OZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OZK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang OZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OrdiZK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZK = $0 USD, 1 OZK = €0 EUR, 1 OZK = ₹0 INR, 1 OZK = Rp0.47 IDR, 1 OZK = $0 CAD, 1 OZK = £0 GBP, 1 OZK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001119
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004143
logo XRPXRP
0.006356
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.00009309
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.69
logo STETHSTETH
0.000004161
logo DOGEDOGE
0.08652
logo TRXTRX
0.05457
logo ADAADA
0.02205
logo LINKLINK
0.0007834
logo HYPEHYPE
0.0003852
logo WBTCWBTC
0.0000001709

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OrdiZK (OZK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OZK của bạn

Nhập số lượng OZK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OrdiZK hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OrdiZK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OrdiZK sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OrdiZK sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OrdiZK sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OrdiZK sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OrdiZK sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide