ZambesiGoldZGD sang HKD:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ZGD/HKD: 1 ZGD ≈ $0.2891 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2891. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng HKD là $94,715,163.94. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng HKD đã giảm $-0.04679, biểu thị mức giảm -14.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng HKD là $19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1407.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang HKD

$0.2891-14.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang HKD là $0.2891 HKD, với sự thay đổi -14.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ZGD sang HKD

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ZGD
0.28HKD
2ZGD
0.57HKD
3ZGD
0.86HKD
4ZGD
1.15HKD
5ZGD
1.44HKD
6ZGD
1.73HKD
7ZGD
2.02HKD
8ZGD
2.31HKD
9ZGD
2.6HKD
10ZGD
2.89HKD
1,000ZGD
289.18HKD
5,000ZGD
1,445.94HKD
10,000ZGD
2,891.88HKD
50,000ZGD
14,459.41HKD
100,000ZGD
28,918.83HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ZGD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1HKD
3.45ZGD
2HKD
6.91ZGD
3HKD
10.37ZGD
4HKD
13.83ZGD
5HKD
17.28ZGD
6HKD
20.74ZGD
7HKD
24.2ZGD
8HKD
27.66ZGD
9HKD
31.12ZGD
10HKD
34.57ZGD
100HKD
345.79ZGD
500HKD
1,728.97ZGD
1,000HKD
3,457.95ZGD
5,000HKD
17,289.77ZGD
10,000HKD
34,579.54ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang HKD và HKD sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZGD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.03 EUR, 1 ZGD = ₹3.23 INR, 1 ZGD = Rp602.97 IDR, 1 ZGD = $0.05 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.73
logo BTCBTC
0.0005791
logo ETHETH
0.01454
logo XRPXRP
22.35
logo USDTUSDT
63.96
logo BNBBNB
0.07589
logo SOLSOL
0.3411
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
9,528.17
logo STETHSTETH
0.01465
logo TRXTRX
185.85
logo DOGEDOGE
306.2
logo ADAADA
76.27
logo LINKLINK
2.72
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005787

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide