今日Initia市場價格
與昨天相比,Initia價格跌。
INIT轉換為Turkish Lira (TRY)的當前價格為₺23.85。加密貨幣流通量為148,750,000 INIT,INIT以TRY計算的總市值為₺121,117,156,969.35。 過去24小時,INIT以TRY計算的交易價減少了₺-0.01622,跌幅為-0.07%。從歷史上看,INIT以TRY計算的歷史最高價為₺33.58。 相比之下,INIT以TRY計算的歷史最低價為₺19.98。
1INIT兌換到TRY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INIT 兌換 TRY 的匯率為 ₺23.85 TRY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.07% ,Gate.io的 INIT/TRY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INIT/TRY 的歷史變化數據。
交易Initia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.6791 | -0.93% |
INIT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.6791,24小時內的交易變化趨勢為-0.93%, INIT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6791 和 -0.93%,INIT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Initia兌換到Turkish Lira轉換表
INIT兌換到TRY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INIT | 23.85TRY |
2INIT | 47.71TRY |
3INIT | 71.56TRY |
4INIT | 95.42TRY |
5INIT | 119.27TRY |
6INIT | 143.13TRY |
7INIT | 166.98TRY |
8INIT | 190.84TRY |
9INIT | 214.69TRY |
10INIT | 238.55TRY |
100INIT | 2,385.51TRY |
500INIT | 11,927.56TRY |
1000INIT | 23,855.13TRY |
5000INIT | 119,275.67TRY |
10000INIT | 238,551.34TRY |
TRY兌換到INIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TRY | 0.04191INIT |
2TRY | 0.08383INIT |
3TRY | 0.1257INIT |
4TRY | 0.1676INIT |
5TRY | 0.2095INIT |
6TRY | 0.2515INIT |
7TRY | 0.2934INIT |
8TRY | 0.3353INIT |
9TRY | 0.3772INIT |
10TRY | 0.4191INIT |
10000TRY | 419.19INIT |
50000TRY | 2,095.98INIT |
100000TRY | 4,191.96INIT |
500000TRY | 20,959.84INIT |
1000000TRY | 41,919.69INIT |
上述 INIT 兌換 TRY 和TRY 兌換 INIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 INIT 兌換TRY的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 TRY 兌換 INIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Initia兌換
上表列出了 1 INIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INIT = $0.71 USD、1 INIT = €0.64 EUR、1 INIT = ₹59.32 INR、1 INIT = Rp10,770.51 IDR、1 INIT = $0.96 CAD、1 INIT = £0.53 GBP、1 INIT = ฿23.42 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TRY
ETH兌TRY
USDT兌TRY
XRP兌TRY
BNB兌TRY
SOL兌TRY
USDC兌TRY
DOGE兌TRY
ADA兌TRY
TRX兌TRY
STETH兌TRY
WBTC兌TRY
SMART兌TRY
SUI兌TRY
LINK兌TRY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TRY、ETH 兌換 TRY、USDT 兌換 TRY、BNB 兌換TRY、SOL 兌換 TRY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6715 |
![]() | 0.0001518 |
![]() | 0.007973 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02441 |
![]() | 0.0988 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.11 |
![]() | 20.92 |
![]() | 58.79 |
![]() | 0.007976 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 11,338.1 |
![]() | 4.25 |
![]() | 1 |
上表為您提供了將任意數量的Turkish Lira兌換成熱門貨幣的功能,包括 TRY 兌換 GT,TRY 兌換 USDT,TRY 兌換 BTC,TRY 兌換 ETH,TRY 兌換 USBT,TRY 兌換 PEPE,TRY 兌換 EIGEN,TRY 兌換OG 等。
輸入Initia金額
輸入INIT金額
輸入INIT金額
選擇Turkish Lira
在下拉菜單中點擊選擇Turkish Lira或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Initia 轉換為 TRY,以方便您使用。
如何購買Initia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Initia兌換Turkish Lira (TRY) 轉換器?
2.此頁面上Initia到Turkish Lira的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Initia到Turkish Lira的匯率?
4.我可以將Initia轉換為Turkish Lira之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Turkish Lira (TRY)嗎?
了解有關Initia (INIT)的最新資訊

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto